Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
2352A | Phường Lê Hồng Phong | Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
|
23527 | Phường Bồ Xuyên | Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
|
2352B | Phường Đề Thám | Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
|
2352E | Phường Kỳ Bá | Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
|
2352H | Phường Quang Trung | Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
|
2352G | Phường Phú Khánh | Phường Phú Khánh, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
|
23529 | Phường Tiền Phong | Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
|
2352C | Phường Trần Hưng Đạo | Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
|
2352F | Phường Trần Lãm | Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
|
23533 | Xã Đông Hòa | Xã Đông Hòa, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
|
23525 | Phường Hoàng Diệu | Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
|
23538 | Xã Phú Xuân | Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
|
2353M | Xã Vũ Phúc | Xã Vũ Phúc, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
|
2353K | Xã Vũ Chính | Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
|
23532 | Xã Đông Mỹ | Xã Đông Mỹ, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
|
23531 | Xã Đông Thọ | Xã Đông Thọ, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
|
23536 | Xã Vũ Đông | Xã Vũ Đông, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
|
2353D | Xã Vũ Lạc | Xã Vũ Lạc, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
|
23534 | Xã Tân Bình | Xã Tân Bình, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |