Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
271 | Huyện Quế Phong | Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
272 | Huyện Quỳ Châu | Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
273 | Huyện Nghĩa Đàn | Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
274 | Huyện Kỳ Sơn | Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
275 | Huyện Quỳ Hợp | Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
276 | Thị xã Thái Hoà | Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
277 | Thị xã Hoàng Mai | Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
278 | Huyện Tương Dương | Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
279 | Huyện Quỳnh Lưu | Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
27A | Huyện Tân Kỳ | Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
27B | Huyện Yên Thành | Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
27C | Huyện Diễn Châu | Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
27D | Huyện Con Cuông | Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
27E | Huyện Anh Sơn | Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
27F | Huyện Đô Lương | Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
27G | Huyện Nghi Lộc | Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
27H | Thị xã Cửa Lò | Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
27K | Huyện Nam Đàn | Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
27M | Huyện Thanh Chương | Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
27N | Thành phố Vinh | Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
27P | Huyện Hưng Nguyên | Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |