Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
27839 | Thị trấn Thạch Giám | Thị trấn Thạch Giám, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
27831 | Xã Mai Sơn | Xã Mai Sơn, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
27832 | Xã Nhôn Mai | Xã Nhôn Mai, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
27833 | Xã Hữu Khuông | Xã Hữu Khuông, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
27834 | Xã Yên Tĩnh | Xã Yên Tĩnh, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
27835 | Xã Nga My | Xã Nga My, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
2783A | Xã Xiêng My | Xã Xiêng My, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
27836 | Xã Lưỡng Minh | Xã Lưỡng Minh, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
27838 | Xã Yên Hòa | Xã Yên Hòa, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
27837 | Xã Yên Na | Xã Yên Na, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
2783B | Xã Lưu Kiền | Xã Lưu Kiền, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
2783D | Xã Xá Lượng | Xã Xá Lượng, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
2783E | Xã Tam Thái | Xã Tam Thái, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
2783F | Xã Tam Đình | Xã Tam Đình, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
2783C | Xã Yên Thắng | Xã Yên Thắng, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
2783H | Xã Tam Quang | Xã Tam Quang, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
2783G | Xã Tam Hợp | Xã Tam Hợp, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |