Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Miền Trung
POINT (107.5905326 16.467397)
Boundary
VietMap: ID
100000067
Slic Quick Search
THỪA THIÊN HUẾ, Thừa Thiên Huế, thừa thiên huế, THUA THIEN HUE, Thua Thien Hue, thua thien hue, TỈNH THỪA THIÊN HUẾ, Tỉnh Thừa Thiên Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, tỉnh thừa thiên huế, TINH THUA THIEN HUE, Tinh Thua Thien Hue, tinh Thua Thien Hue, tinh thua thien hue, T THỪA THIÊN HUẾ, T Thừa Thiên Huế, t Thừa Thiên Huế, t thừa thiên huế, T. THỪA THIÊN HUẾ, T. Thừa Thiên Huế, t. Thừa Thiên Huế, t. thừa thiên huế, THUA THIEN HUE PROVINCE, Thua Thien Hue Province, Thua Thien Hue province, thua thien hue province
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
311 | Huyện Quảng Điền | Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
312 | Huyện Phong Điền | Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
313 | Huyện Phú Vang | Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
314 | Thị xã Hương Trà | Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
315 | Thành phố Huế | Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
316 | Thị xã Hương Thủy | Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
317 | Huyện Phú Lộc | Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
318 | Huyện A Lưới | Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
319 | Huyện Nam Đông | Huyện Nam Đông, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |