Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
| Slic Code | Name | Description | Operations |
|---|---|---|---|
| 3123C | Thị trấn Phong Điền | Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 31231 | Xã Điền Hương | Xã Điền Hương, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 31232 | Xã Điền Môn | Xã Điền Môn, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 31233 | Xã Điền Lộc | Xã Điền Lộc, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 31234 | Xã Phong Bình | Xã Phong Bình, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 31235 | Xã Điền Hòa | Xã Điền Hòa, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 31237 | Xã Phong Chương | Xã Phong Chương, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 31236 | Xã Phong Hải | Xã Phong Hải, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 31238 | Xã Điền Hải | Xã Điền Hải, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 31239 | Xã Phong Hòa | Xã Phong Hòa, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 3123A | Xã Phong Thu | Xã Phong Thu, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 3123B | Xã Phong Hiền | Xã Phong Hiền, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 3123F | Xã Phong Mỹ | Xã Phong Mỹ, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 3123D | Xã Phong An | Xã Phong An, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 3123G | Xã Phong Xuân | Xã Phong Xuân, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 3123E | Xã Phong Sơn | Xã Phong Sơn, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |