Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam

Tỉnh Quảng Ngãi
Miền Trung
POINT (108.7125791 15.0759838)
Boundary
VietMap: ID
100000058
Slic Quick Search
QUẢNG NGÃI, Quảng Ngãi, quảng ngãi, QUANG NGAI, Quang Ngai, quang ngai, TỈNH QUẢNG NGÃI, Tỉnh Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi, tỉnh quảng ngãi, TINH QUANG NGAI, Tinh Quang Ngai, tinh Quang Ngai, tinh quang ngai, T QUẢNG NGÃI, T Quảng Ngãi, t Quảng Ngãi, t quảng ngãi, T. QUẢNG NGÃI, T. Quảng Ngãi, t. Quảng Ngãi, t. quảng ngãi, QUANG NGAI PROVINCE, Quang Ngai Province, Quang Ngai province, quang ngai province
Slic Code Name Description Operations
341 Huyện Lý Sơn

Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam

342 Huyện Bình Sơn

Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam

343 Huyện Trà Bồng

Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam

344 Huyện Sơn Tịnh

Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam

345 Thành phố Quảng Ngãi

Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam

346 Huyện Tư Nghĩa

Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam

347 Huyện Sơn Hà

Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam

348 Huyện Nghĩa Hành

Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam

349 Huyện Minh Long

Huyện Minh Long, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam

34A Huyện Mộ Đức

Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam

34B Huyện Sơn Tây

Huyện Sơn Tây, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam

34C Huyện Ba Tơ

Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam

34D Thị xã Đức Phổ

Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam