Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
tỉnh Kon Tum và tỉnh Quảng Ngãi
| Slic Code | Name | Description | Operations |
|---|---|---|---|
| 341 | Huyện Lý Sơn | Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 342 | Huyện Bình Sơn | Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 343 | Huyện Trà Bồng | Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 344 | Huyện Sơn Tịnh | Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 345 | Thành phố Quảng Ngãi | Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 346 | Huyện Tư Nghĩa | Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 347 | Huyện Sơn Hà | Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 348 | Huyện Nghĩa Hành | Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 349 | Huyện Minh Long | Huyện Minh Long, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34A | Huyện Mộ Đức | Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34B | Huyện Sơn Tây | Huyện Sơn Tây, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34C | Huyện Ba Tơ | Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34D | Thị xã Đức Phổ | Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34001 | Đặc Khu Lý Sơn | Đặc Khu Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34011 | Xã Vạn Tường | Xã Vạn Tường, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34012 | Xã Bình Sơn | Xã Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34013 | Xã Bình Minh | Xã Bình Minh, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34014 | Xã Đông Trà Bồng | Xã Đông Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34015 | Xã Thanh Bồng | Xã Thanh Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34016 | Xã Trà Bồng | Xã Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34017 | Xã Bình Chương | Xã Bình Chương, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34018 | Xã Đông Sơn | Xã Đông Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34019 | Xã Thọ Phong | Xã Thọ Phong, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3401A | Xã Ba Gia | Xã Ba Gia, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3401B | Xã Đăk Plô | Xã Đăk Plô, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3401C | Xã Trường Giang | Xã Trường Giang, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3401D | Xã Sơn Tịnh | Xã Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3401E | Xã Cà Đam | Xã Cà Đam, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3401F | Xã Tịnh Khê | Xã Tịnh Khê, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3401G | Xã Tây Trà | Xã Tây Trà, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34021 | Phường Trương Quang Trọng | Phường Trương Quang Trọng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3401H | Xã Tây Trà Bồng | Xã Tây Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3401K | Xã An Phú | Xã An Phú, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34022 | Phường Nghĩa Lộ | Phường Nghĩa Lộ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3401M | Xã Xốp | Xã Xốp, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34023 | Phường Cẩm Thành | Phường Cẩm Thành, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3401N | Xã Nghĩa Giang | Xã Nghĩa Giang, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3401P | Xã Ngọc Linh | Xã Ngọc Linh, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3401R | Xã Sơn Hạ | Xã Sơn Hạ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3401S | Xã Trà Giang | Xã Trà Giang, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3401T | Xã Tư Nghĩa | Xã Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3401U | Xã Đăk Pék | Xã Đăk Pék, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3401V | Xã Nghĩa Hành | Xã Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3401W | Xã Vệ Giang | Xã Vệ Giang, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3401X | Xã Sơn Hà | Xã Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3401Y | Xã Phước Giang | Xã Phước Giang, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3401Z | Xã Sơn Tây Thượng | Xã Sơn Tây Thượng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34031 | Xã Long Phụng | Xã Long Phụng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34032 | Xã Sơn Linh | Xã Sơn Linh, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34033 | Xã Đình Cương | Xã Đình Cương, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34034 | Xã Mỏ Cày | Xã Mỏ Cày, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34035 | Xã Sơn Mai | Xã Sơn Mai, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34036 | Xã Đăk Long | Xã Đăk Long, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34037 | Xã Sơn Thủy | Xã Sơn Thủy, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34038 | Xã Đăk Môn | Xã Đăk Môn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34039 | Xã Sơn Tây | Xã Sơn Tây, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3403A | Xã Đăk Sao | Xã Đăk Sao, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3403B | Xã Mộ Đức | Xã Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3403C | Xã Minh Long | Xã Minh Long, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3403D | Xã Măng Ri | Xã Măng Ri, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3403E | Xã Thiện Tín | Xã Thiện Tín, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3403F | Xã Lân Phong | Xã Lân Phong, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3403G | Xã Sơn Tây Hạ | Xã Sơn Tây Hạ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3403H | Xã Măng Bút | Xã Măng Bút, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34024 | Phường Trà Câu | Phường Trà Câu, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3403K | Xã Sơn Kỳ | Xã Sơn Kỳ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3403M | Xã Đăk Tờ Kan | Xã Đăk Tờ Kan, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3403N | Xã Ba Vinh | Xã Ba Vinh, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3403P | Xã Nguyễn Nghiêm | Xã Nguyễn Nghiêm, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3403R | Xã Ba Động | Xã Ba Động, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3403S | Xã Dục Nông | Xã Dục Nông, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3403T | Xã Tu Mơ Rông | Xã Tu Mơ Rông, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34025 | Phường Đức Phổ | Phường Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3403U | Xã Ngọk Tụ | Xã Ngọk Tụ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3403V | Xã Ba Dinh | Xã Ba Dinh, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3403W | Xã Ba Vì | Xã Ba Vì, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3403X | Xã Kon Đào | Xã Kon Đào, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3403Y | Xã Đặng Thùy Trâm | Xã Đặng Thùy Trâm, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3403Z | Xã Ba Tơ | Xã Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34051 | Xã Khánh Cường | Xã Khánh Cường, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34052 | Xã Kon Plông | Xã Kon Plông, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34053 | Xã Đăk Pxi | Xã Đăk Pxi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34054 | Xã Bờ Y | Xã Bờ Y, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34055 | Xã Măng Đen | Xã Măng Đen, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34026 | Phường Sa Huỳnh | Phường Sa Huỳnh, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34056 | Xã Ba Tô | Xã Ba Tô, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34057 | Xã Ba Xa | Xã Ba Xa, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34058 | Xã Đăk Kôi | Xã Đăk Kôi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34059 | Xã Đăk Tô | Xã Đăk Tô, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3405A | Xã Sa Loong | Xã Sa Loong, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3405B | Xã Đăk Ui | Xã Đăk Ui, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3405C | Xã Đăk Mar | Xã Đăk Mar, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3405D | Xã Rờ Kơi | Xã Rờ Kơi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3405E | Xã Ngọk Réo | Xã Ngọk Réo, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3405F | Xã Đăk Rve | Xã Đăk Rve, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3405G | Xã Đăk Hà | Xã Đăk Hà, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3405H | Xã Sa Bình | Xã Sa Bình, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3405K | Xã Kon Braih | Xã Kon Braih, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3405M | Xã Sa Thầy | Xã Sa Thầy, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34027 | Phường Đăk Cấm | Phường Đăk Cấm, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3405N | Xã Ngọk Bay | Xã Ngọk Bay, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3405P | Xã Mô Rai | Xã Mô Rai, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34028 | Phường Kon Tum | Phường Kon Tum, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34029 | Phường Đăk Bla | Phường Đăk Bla, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3405R | Xã Ia Chim | Xã Ia Chim, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3405S | Xã Đăk Rơ Wa | Xã Đăk Rơ Wa, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3405T | Xã Ya Ly | Xã Ya Ly, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3405U | Xã Ia Tơi | Xã Ia Tơi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3405V | Xã Ia Đal | Xã Ia Đal, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |