Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
| Slic Code | Name | Description | Operations |
|---|---|---|---|
| 34335 | Thị trấn Trà Xuân | Thị trấn Trà Xuân, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34331 | Xã Trà Giang | Xã Trà Giang, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34332 | Xã Trà Thủy | Xã Trà Thủy, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34333 | Xã Trà Hiệp | Xã Trà Hiệp, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3433B | Xã Trà Bình | Xã Trà Bình, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34334 | Xã Trà Phú | Xã Trà Phú, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3433C | Xã Trà Lâm | Xã Trà Lâm, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3433F | Xã Trà Tân | Xã Trà Tân, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3433D | Xã Trà Sơn | Xã Trà Sơn, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3433G | Xã Trà Bùi | Xã Trà Bùi, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34336 | Xã Trà Thanh | Xã Trà Thanh, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3433E | Xã Sơn Trà | Xã Sơn Trà, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34337 | Xã Trà Phong | Xã Trà Phong, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34338 | Xã Hương Trà | Xã Hương Trà, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 34339 | Xã Trà Xinh | Xã Trà Xinh, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
|
| 3433A | Xã Trà Tây | Xã Trà Tây, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |