Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
tỉnh Ninh Thuận và tỉnh Khánh Hòa
| Slic Code | Name | Description | Operations |
|---|---|---|---|
| 411 | Huyện Vạn Ninh | Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 412 | Thị xã Ninh Hòa | Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 413 | Huyện Khánh Vĩnh | Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 414 | Huyện Trường Sa | Huyện Trường Sa, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 415 | Huyện Diên Khánh | Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 416 | Thành phố Nha Trang | Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 417 | Huyện Cam Lâm | Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 418 | Huyện Khánh Sơn | Huyện Khánh Sơn, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 419 | Thành phố Cam Ranh | Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 41011 | Xã Tu Bông | Xã Tu Bông, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 41012 | Xã Vạn Thắng | Xã Vạn Thắng, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 41013 | Xã Vạn Ninh | Xã Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 41014 | Xã Đại Lãnh | Xã Đại Lãnh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 41015 | Xã Bắc Ninh Hòa | Xã Bắc Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 41016 | Xã Vạn Hưng | Xã Vạn Hưng, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 41017 | Xã Tây Ninh Hòa | Xã Tây Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 41018 | Xã Hòa Trí | Xã Hòa Trí, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 41021 | Phường Ninh Hòa | Phường Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 41019 | Xã Tân Định | Xã Tân Định, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 41022 | Phường Hòa Thắng | Phường Hòa Thắng, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4101A | Xã Trung Khánh Vĩnh | Xã Trung Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4101B | Xã Nam Ninh Hòa | Xã Nam Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4101C | Xã Bắc Khánh Vĩnh | Xã Bắc Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 41023 | Phường Đông Ninh Hòa | Phường Đông Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 41024 | Phường Bắc Nha Trang | Phường Bắc Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4101D | Xã Diên Lâm | Xã Diên Lâm, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4101E | Xã Tây Khánh Vĩnh | Xã Tây Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4101F | Xã Diên Điền | Xã Diên Điền, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 41025 | Phường Tây Nha Trang | Phường Tây Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4101G | Xã Diên Lạc | Xã Diên Lạc, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4101H | Xã Diên Khánh | Xã Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4101K | Xã Diên Thọ | Xã Diên Thọ, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 41026 | Phường Nha Trang | Phường Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4101M | Xã Suối Hiệp | Xã Suối Hiệp, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4101N | Xã Nam Khánh Vĩnh | Xã Nam Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 41027 | Phường Nam Nha Trang | Phường Nam Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4101P | Xã Khánh Vĩnh | Xã Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4101R | Xã Suối Dầu | Xã Suối Dầu, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4101S | Xã Cam Lâm | Xã Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4101T | Xã Tây Khánh Sơn | Xã Tây Khánh Sơn, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4101U | Xã Cam Hiệp | Xã Cam Hiệp, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4101V | Xã Khánh Sơn | Xã Khánh Sơn, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4101W | Xã Cam An | Xã Cam An, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4101X | Xã Bác Ái Tây | Xã Bác Ái Tây, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4101Y | Xã Đông Khánh Sơn | Xã Đông Khánh Sơn, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 41028 | Phường Ba Ngòi | Phường Ba Ngòi, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 41029 | Phường Bắc Cam Ranh | Phường Bắc Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4102A | Phường Cam Ranh | Phường Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4102B | Phường Cam Linh | Phường Cam Linh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4101Z | Xã Bác Ái Đông | Xã Bác Ái Đông, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 41031 | Xã Nam Cam Ranh | Xã Nam Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 41032 | Xã Lâm Sơn | Xã Lâm Sơn, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 41033 | Xã Bác Ái | Xã Bác Ái, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 41034 | Xã Công Hải | Xã Công Hải, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 41035 | Xã Ninh Sơn | Xã Ninh Sơn, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 41036 | Xã Thuận Bắc | Xã Thuận Bắc, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 41037 | Xã Mỹ Sơn | Xã Mỹ Sơn, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 41038 | Xã Vĩnh Hải | Xã Vĩnh Hải, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 41039 | Xã Ninh Hải | Xã Ninh Hải, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4103A | Xã Xuân Hải | Xã Xuân Hải, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4102C | Phường Đô Vinh | Phường Đô Vinh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4103B | Xã Anh Dũng | Xã Anh Dũng, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4103C | Xã Phước Hậu | Xã Phước Hậu, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4102D | Phường Ninh Chử | Phường Ninh Chử, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4102E | Phường Bảo An | Phường Bảo An, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4103D | Xã Phước Hữu | Xã Phước Hữu, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4102F | Phường Phan Rang | Phường Phan Rang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4102G | Phường Đông Hải | Phường Đông Hải, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4103E | Xã Ninh Phước | Xã Ninh Phước, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4103F | Xã Phước Hà | Xã Phước Hà, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4103G | Xã Thuận Nam | Xã Thuận Nam, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4103H | Xã Phước Dinh | Xã Phước Dinh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 4103K | Xã Cà Ná | Xã Cà Ná, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
| 41001 | Đặc Khu Trường Sa | Đặc Khu Trường Sa, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |