Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

Thành phố Cam Ranh
Miền Trung
POINT (109.1915578 11.9662117)
Boundary
VietMap: ID
100000554
Slic Quick Search
CAM RANH, Cam Ranh, cam ranh, THÀNH PHỐ CAM RANH, Thành phố Cam Ranh, thành phố Cam Ranh, thành phố cam ranh, THANH PHO CAM RANH, Thanh pho Cam Ranh, thanh pho Cam Ranh, thanh pho cam ranh, TP CAM RANH, Tp Cam Ranh, tp Cam Ranh, tp cam ranh, TP. CAM RANH, Tp. Cam Ranh, tp. Cam Ranh, tp. cam ranh, CAM RANH CITY, Cam Ranh City, Cam Ranh city, cam ranh city
Slic Code Name Description Operations
41925 Phường Cam Nghĩa

Phường Cam Nghĩa, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

41922 Phường Cam Phúc Bắc

Phường Cam Phúc Bắc, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

41923 Phường Cam Phúc Nam

Phường Cam Phúc Nam, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

41924 Phường Cam Lộc

Phường Cam Lộc, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

41926 Phường Cam Phú

Phường Cam Phú, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

4192A Phường Ba Ngòi

Phường Ba Ngòi, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

41928 Phường Cam Thuận

Phường Cam Thuận, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

41929 Phường Cam Lợi

Phường Cam Lợi, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

4192B Phường Cam Linh

Phường Cam Linh, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

41931 Xã Cam Thành Nam

Xã Cam Thành Nam, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

41937 Xã Cam Phước Đông

Xã Cam Phước Đông, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

4193C Xã Cam Thịnh Tây

Xã Cam Thịnh Tây, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

4193D Xã Cam Thịnh Đông

Xã Cam Thịnh Đông, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

4193E Xã Cam Lập

Xã Cam Lập, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

4193F Xã Cam Bình

Xã Cam Bình, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam