Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
41925 | Phường Cam Nghĩa | Phường Cam Nghĩa, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
41922 | Phường Cam Phúc Bắc | Phường Cam Phúc Bắc, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
41923 | Phường Cam Phúc Nam | Phường Cam Phúc Nam, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
41924 | Phường Cam Lộc | Phường Cam Lộc, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
41926 | Phường Cam Phú | Phường Cam Phú, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
4192A | Phường Ba Ngòi | Phường Ba Ngòi, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
41928 | Phường Cam Thuận | Phường Cam Thuận, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
41929 | Phường Cam Lợi | Phường Cam Lợi, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
4192B | Phường Cam Linh | Phường Cam Linh, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
41931 | Xã Cam Thành Nam | Xã Cam Thành Nam, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
41937 | Xã Cam Phước Đông | Xã Cam Phước Đông, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
4193C | Xã Cam Thịnh Tây | Xã Cam Thịnh Tây, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
4193D | Xã Cam Thịnh Đông | Xã Cam Thịnh Đông, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
4193E | Xã Cam Lập | Xã Cam Lập, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
4193F | Xã Cam Bình | Xã Cam Bình, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |