Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Tỉnh Bến Tre
Miền Nam
POINT (106.4405872 10.1081553)
Boundary
VietMap: ID
100000022
Slic Quick Search
BẾN TRE, Bến Tre, bến tre, BEN TRE, Ben Tre, ben tre, TỈNH BẾN TRE, Tỉnh Bến Tre, tỉnh Bến Tre, tỉnh bến tre, TINH BEN TRE, Tinh Ben Tre, tinh Ben Tre, tinh ben tre, T BẾN TRE, T Bến Tre, t Bến Tre, t bến tre, T. BẾN TRE, T. Bến Tre, t. Bến Tre, t. bến tre, BEN TRE PROVINCE, Ben Tre Province, Ben Tre province, ben tre province
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
551 | Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
552 | Thành phố Bến Tre | Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
553 | Huyện Chợ Lách | Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
554 | Huyện Giồng Trôm | Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
555 | Huyện Mỏ Cày Bắc | Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
556 | Huyện Bình Đại | Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
557 | Huyện Mỏ Cày Nam | Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
558 | Huyện Ba Tri | Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
559 | Huyện Thạnh Phú | Huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |