Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
55222 | Phường Phú Tân | Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
55223 | Phường Phú Khương | Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
55224 | Phường 6 | Phường 6, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
55226 | Phường 4 | Phường 4, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
55227 | Phường 8 | Phường 8, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
55229 | Phường 5 | Phường 5, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
5522A | Phường An Hội | Phường An Hội, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
5522B | Phường 7 | Phường 7, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
55231 | Xã Sơn Đông | Xã Sơn Đông, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
55235 | Xã Phú Hưng | Xã Phú Hưng, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
55238 | Xã Bình Phú | Xã Bình Phú, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
5523C | Xã Mỹ Thạnh An | Xã Mỹ Thạnh An, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
5523D | Xã Nhơn Thạnh | Xã Nhơn Thạnh, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
5523E | Xã Phú Nhuận | Xã Phú Nhuận, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |