Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

Thành phố Bến Tre
Miền Nam
POINT (106.375551 10.2433556)
Boundary
VietMap: ID
100000278
Slic Quick Search
BẾN TRE, Bến Tre, bến tre, BEN TRE, Ben Tre, ben tre, THÀNH PHỐ BẾN TRE, Thành phố Bến Tre, thành phố Bến Tre, thành phố bến tre, THANH PHO BEN TRE, Thanh pho Ben Tre, thanh pho Ben Tre, thanh pho ben tre, TP BẾN TRE, Tp Bến Tre, tp Bến Tre, tp bến tre, TP. BẾN TRE, Tp. Bến Tre, tp. Bến Tre, tp. bến tre, BEN TRE CITY, Ben Tre City, Ben Tre city, ben tre city
Slic Code Name Description Operations
55222 Phường Phú Tân

Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

55223 Phường Phú Khương

Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

55224 Phường 6

Phường 6, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

55226 Phường 4

Phường 4, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

55227 Phường 8

Phường 8, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

55229 Phường 5

Phường 5, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

5522A Phường An Hội

Phường An Hội, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

5522B Phường 7

Phường 7, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

55231 Xã Sơn Đông

Xã Sơn Đông, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

55235 Xã Phú Hưng

Xã Phú Hưng, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

55238 Xã Bình Phú

Xã Bình Phú, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

5523C Xã Mỹ Thạnh An

Xã Mỹ Thạnh An, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

5523D Xã Nhơn Thạnh

Xã Nhơn Thạnh, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

5523E Xã Phú Nhuận

Xã Phú Nhuận, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam