Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam
| Slic Code | Name | Description | Operations |
|---|---|---|---|
| 01631 | Xã Xuân Minh | Xã Xuân Minh, Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
| 01632 | Xã Tiên Nguyên | Xã Tiên Nguyên, Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
| 01633 | Xã Tân Nam | Xã Tân Nam, Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
| 01634 | Xã Bản Rịa | Xã Bản Rịa, Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
| 01637 | Xã Yên Thành | Xã Yên Thành, Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
| 01638 | Thị trấn Yên Bình | Thị trấn Yên Bình, Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
| 01636 | Xã Tân Trịnh | Xã Tân Trịnh, Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
| 01635 | Xã Tân Bắc | Xã Tân Bắc, Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
| 01639 | Xã Bằng Lang | Xã Bằng Lang, Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
| 0163A | Xã Yên Hà | Xã Yên Hà, Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
| 0163B | Xã Hương Sơn | Xã Hương Sơn, Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
| 0163C | Xã Xuân Giang | Xã Xuân Giang, Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
| 0163E | Xã Nà Khương | Xã Nà Khương, Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
| 0163D | Xã Tiên Yên | Xã Tiên Yên, Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
| 0163F | Xã Vĩ Thượng | Xã Vĩ Thượng, Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |