Tỉnh Hà Giang, Việt Nam
Tỉnh Hà Giang
Miền Bắc
POINT (104.9388853 22.7662056)
Boundary
VietMap: ID
100000035
Slic Quick Search
HÀ GIANG, Hà Giang, hà giang, HA GIANG, Ha Giang, ha giang, TỈNH HÀ GIANG, Tỉnh Hà Giang, tỉnh Hà Giang, tỉnh hà giang, TINH HA GIANG, Tinh Ha Giang, tinh Ha Giang, tinh ha giang, T HÀ GIANG, T Hà Giang, t Hà Giang, t hà giang, T. HÀ GIANG, T. Hà Giang, t. Hà Giang, t. hà giang, HA GIANG PROVINCE, Ha Giang Province, Ha Giang province, ha giang province
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
011 | Thành phố Hà Giang | Thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
012 | Huyện Bắc Mê | Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
013 | Huyện Hoàng Su Phì | Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
014 | Huyện Vị Xuyên | Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
015 | Huyện Xín Mần | Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
016 | Huyện Quang Bình | Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
017 | Huyện Bắc Quang | Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
018 | Huyện Đồng Văn | Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
019 | Huyện Mèo Vạc | Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
01A | Huyện Quản Bạ | Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
01B | Huyện Yên Minh | Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |