Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
0193A | Thị trấn Mèo Vạc | Thị trấn Mèo Vạc, Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
01931 | Xã Thượng Phùng | Xã Thượng Phùng, Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
01932 | Xã Pải Lủng | Xã Pải Lủng, Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
01933 | Xã Xín Cái | Xã Xín Cái, Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
01935 | Xã Pả Vi | Xã Pả Vi, Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
01936 | Xã Giàng Chu Phìn | Xã Giàng Chu Phìn, Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
01934 | Xã Sủng Trà | Xã Sủng Trà, Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
01938 | Xã Sủng Máng | Xã Sủng Máng, Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
01939 | Xã Sơn Vĩ | Xã Sơn Vĩ, Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
01937 | Xã Tả Lủng | Xã Tả Lủng, Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
0193B | Xã Cán Chu Phìn | Xã Cán Chu Phìn, Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
0193D | Xã Lũng Pù | Xã Lũng Pù, Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
0193C | Xã Lũng Chinh | Xã Lũng Chinh, Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
0193E | Xã Tát Ngà | Xã Tát Ngà, Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
0193F | Xã Nậm Ban | Xã Nậm Ban, Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
0193G | Xã Khâu Vai | Xã Khâu Vai, Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
0193K | Xã Niêm Tòng | Xã Niêm Tòng, Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
|
0193H | Xã Niêm Sơn | Xã Niêm Sơn, Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |