Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam
| Slic Code | Name | Description | Operations |
|---|---|---|---|
| 0243A | Thị trấn Trà Lĩnh | Thị trấn Trà Lĩnh, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
| 02434 | Xã Tri Phương | Xã Tri Phương, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
| 0243B | Xã Quang Hán | Xã Quang Hán, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
| 0243G | Xã Xuân Nội | Xã Xuân Nội, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
| 0243C | Xã Quang Trung | Xã Quang Trung, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
| 0243D | Xã Quang Vinh | Xã Quang Vinh, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
| 0243E | Xã Cao Chương | Xã Cao Chương, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
| 02439 | Thị trấn Trùng Khánh | Thị trấn Trùng Khánh, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
| 02433 | Xã Ngọc Khê | Xã Ngọc Khê, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
| 02431 | Xã Ngọc Côn | Xã Ngọc Côn, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
| 02432 | Xã Phong Nậm | Xã Phong Nậm, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
| 02435 | Xã Đình Phong | Xã Đình Phong, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
| 02436 | Xã Đàm Thuỷ | Xã Đàm Thuỷ, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
| 02437 | Xã Khâm Thành | Xã Khâm Thành, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
| 0243F | Xã Chí Viễn | Xã Chí Viễn, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
| 02438 | Xã Lăng Hiếu | Xã Lăng Hiếu, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
| 0243H | Xã Phong Châu | Xã Phong Châu, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
| 0243M | Xã Trung Phúc | Xã Trung Phúc, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
| 0243N | Xã Cao Thăng | Xã Cao Thăng, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
| 0243K | Xã Đức Hồng | Xã Đức Hồng, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
| 0243P | Xã Đoài Dương | Xã Đoài Dương, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |