Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam
Tỉnh Cao Bằng
Miền Bắc
POINT (106.2522143 22.635689)
Boundary
VietMap: ID
100000028
Slic Quick Search
CAO BẰNG, Cao Bằng, cao bằng, CAO BANG, Cao Bang, cao bang, TỈNH CAO BẰNG, Tỉnh Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng, tỉnh cao bằng, TINH CAO BANG, Tinh Cao Bang, tinh Cao Bang, tinh cao bang, T CAO BẰNG, T Cao Bằng, t Cao Bằng, t cao bằng, T. CAO BẰNG, T. Cao Bằng, t. Cao Bằng, t. cao bằng, CAO BANG PROVINCE, Cao Bang Province, Cao Bang province, cao bang province
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
021 | Huyện Hà Quảng | Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
022 | Huyện Bảo Lạc | Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
023 | Huyện Bảo Lâm | Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
024 | Huyện Trùng Khánh | Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
025 | Huyện Hoà An | Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
026 | Huyện Hạ Lang | Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
028 | Thành phố Cao Bằng | Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
029 | Huyện Nguyên Bình | Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
02A | Huyện Thạch An | Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
027 | Huyện Quảng Hòa | Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |