Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam
Thành phố Cao Bằng
Miền Bắc
POINT (106.2639852 22.6666369)
Boundary
VietMap: ID
100000284
Slic Quick Search
CAO BẰNG, Cao Bằng, cao bằng, CAO BANG, Cao Bang, cao bang, THÀNH PHỐ CAO BẰNG, Thành phố Cao Bằng, thành phố Cao Bằng, thành phố cao bằng, THANH PHO CAO BANG, Thanh pho Cao Bang, thanh pho Cao Bang, thanh pho cao bang, TP CAO BẰNG, Tp Cao Bằng, tp Cao Bằng, tp cao bằng, TP. CAO BẰNG, Tp. Cao Bằng, tp. Cao Bằng, tp. cao bằng, CAO BANG CITY, Cao Bang City, Cao Bang city, cao bang city
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
02826 | Phường Sông Hiến | Phường Sông Hiến, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
02827 | Phường Sông Bằng | Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
02825 | Phường Hợp Giang | Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
02829 | Phường Tân Giang | Phường Tân Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
02822 | Phường Ngọc Xuân | Phường Ngọc Xuân, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
02823 | Phường Đề Thám | Phường Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
02828 | Phường Hoà Chung | Phường Hoà Chung, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
0282A | Phường Duyệt Trung | Phường Duyệt Trung, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
02831 | Xã Vĩnh Quang | Xã Vĩnh Quang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
02834 | Xã Hưng Đạo | Xã Hưng Đạo, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
|
0283B | Xã Chu Trinh | Xã Chu Trinh, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |