Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
10137 | Thị trấn Chợ Chu | Thị trấn Chợ Chu, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10131 | Xã Linh Thông | Xã Linh Thông, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10132 | Xã Lam Vỹ | Xã Lam Vỹ, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10133 | Xã Quy Kỳ | Xã Quy Kỳ, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10135 | Xã Tân Thịnh | Xã Tân Thịnh, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10134 | Xã Kim Phượng | Xã Kim Phượng, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10139 | Xã Bảo Linh | Xã Bảo Linh, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10136 | Xã Phúc Chu | Xã Phúc Chu, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10138 | Xã Tân Dương | Xã Tân Dương, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1013C | Xã Phượng Tiến | Xã Phượng Tiến, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1013A | Xã Bảo Cường | Xã Bảo Cường, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1013B | Xã Đồng Thịnh | Xã Đồng Thịnh, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1013D | Xã Định Biên | Xã Định Biên, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1013E | Xã Thanh Định | Xã Thanh Định, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1013F | Xã Trung Hội | Xã Trung Hội, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1013G | Xã Trung Lương | Xã Trung Lương, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1013H | Xã Bình Yên | Xã Bình Yên, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1013K | Xã Điềm Mặc | Xã Điềm Mặc, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1013M | Xã Phú Tiến | Xã Phú Tiến, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1013P | Xã Bộc Nhiêu | Xã Bộc Nhiêu, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1013N | Xã Sơn Phú | Xã Sơn Phú, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1013R | Xã Phú Đình | Xã Phú Đình, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1013S | Xã Bình Thành | Xã Bình Thành, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |