Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Tỉnh Thái Nguyên
Miền Bắc
POINT (105.876004 21.5613771)
Boundary
VietMap: ID
100000065
Slic Quick Search
THÁI NGUYÊN, Thái Nguyên, thái nguyên, THAI NGUYEN, Thai Nguyen, thai nguyen, TỈNH THÁI NGUYÊN, Tỉnh Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên, tỉnh thái nguyên, TINH THAI NGUYEN, Tinh Thai Nguyen, tinh Thai Nguyen, tinh thai nguyen, T THÁI NGUYÊN, T Thái Nguyên, t Thái Nguyên, t thái nguyên, T. THÁI NGUYÊN, T. Thái Nguyên, t. Thái Nguyên, t. thái nguyên, THAI NGUYEN PROVINCE, Thai Nguyen Province, Thai Nguyen province, thai nguyen province
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
101 | Huyện Định Hóa | Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
102 | Huyện Phú Lương | Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
103 | Huyện Võ Nhai | Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
104 | Huyện Đại Từ | Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
105 | Huyện Đồng Hỷ | Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
106 | Thành phố Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
107 | Huyện Phú Bình | Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
108 | Thành phố Sông Công | Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
109 | Thành phố Phổ Yên | Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |