Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
tỉnh Bắc Kạn và tỉnh Thái Nguyên
| Slic Code | Name | Description | Operations |
|---|---|---|---|
| 101 | Huyện Định Hóa | Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 102 | Huyện Phú Lương | Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 103 | Huyện Võ Nhai | Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 104 | Huyện Đại Từ | Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 105 | Huyện Đồng Hỷ | Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 106 | Thành phố Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 107 | Huyện Phú Bình | Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 108 | Thành phố Sông Công | Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 109 | Thành phố Phổ Yên | Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10011 | Xã Bằng Thành | Xã Bằng Thành, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10012 | Xã Nghiên Loan | Xã Nghiên Loan, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10013 | Xã Cao Minh | Xã Cao Minh, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10014 | Xã Bằng Vân | Xã Bằng Vân, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10015 | Xã Phúc Lộc | Xã Phúc Lộc, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10016 | Xã Chợ Rã | Xã Chợ Rã, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10017 | Xã Ba Bể | Xã Ba Bể, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10018 | Xã Ngân Sơn | Xã Ngân Sơn, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10019 | Xã Nà Phặc | Xã Nà Phặc, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1001A | Xã Thượng Quan | Xã Thượng Quan, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1001B | Xã Thượng Minh | Xã Thượng Minh, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1001C | Xã Nam Cường | Xã Nam Cường, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1001D | Xã Hiệp Lực | Xã Hiệp Lực, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1001E | Xã Cường Lợi | Xã Cường Lợi, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1001F | Xã Đồng Phúc | Xã Đồng Phúc, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1001G | Xã Quảng Bạch | Xã Quảng Bạch, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1001H | Xã Phủ Thông | Xã Phủ Thông, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1001K | Xã Văn Lang | Xã Văn Lang, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1001M | Xã Yên Thịnh | Xã Yên Thịnh, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1001N | Xã Na Rì | Xã Na Rì, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1001P | Xã Vĩnh Thông | Xã Vĩnh Thông, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1001R | Xã Phong Quang | Xã Phong Quang, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1001S | Xã Cẩm Giàng | Xã Cẩm Giàng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1001T | Xã Chợ Đồn | Xã Chợ Đồn, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10021 | Phường Đức Xuân | Phường Đức Xuân, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1001U | Xã Trần Phú | Xã Trần Phú, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1001V | Xã Bạch Thông | Xã Bạch Thông, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10022 | Phường Bắc Kạn | Phường Bắc Kạn, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1001W | Xã Côn Minh | Xã Côn Minh, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1001X | Xã Yên Phong | Xã Yên Phong, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1001Y | Xã Thanh Mai | Xã Thanh Mai, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1001Z | Xã Nghĩa Tá | Xã Nghĩa Tá, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10031 | Xã Tân Kỳ | Xã Tân Kỳ, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10032 | Xã Xuân Dương | Xã Xuân Dương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10033 | Xã Lam Vỹ | Xã Lam Vỹ, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10034 | Xã Kim Phượng | Xã Kim Phượng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10035 | Xã Thanh Thịnh | Xã Thanh Thịnh, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10036 | Xã Yên Bình | Xã Yên Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10037 | Xã Phượng Tiến | Xã Phượng Tiến, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10038 | Xã Định Hóa | Xã Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10039 | Xã Sảng Mộc | Xã Sảng Mộc, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1003A | Xã Chợ Mới | Xã Chợ Mới, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1003B | Xã Bình Yên | Xã Bình Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1003C | Xã Nghinh Tường | Xã Nghinh Tường, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1003D | Xã Yên Trạch | Xã Yên Trạch, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1003E | Xã Thần Sa | Xã Thần Sa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1003F | Xã Trung Hội | Xã Trung Hội, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1003G | Xã Phú Đình | Xã Phú Đình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1003H | Xã Bình Thành | Xã Bình Thành, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1003K | Xã Văn Lăng | Xã Văn Lăng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1003M | Xã Hợp Thành | Xã Hợp Thành, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1003N | Xã Võ Nhai | Xã Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1003P | Xã Phú Lương | Xã Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1003R | Xã La Hiên | Xã La Hiên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1003S | Xã Đức Lương | Xã Đức Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1003T | Xã Quang Sơn | Xã Quang Sơn, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1003U | Xã Phú Thịnh | Xã Phú Thịnh, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1003V | Xã Vô Tranh | Xã Vô Tranh, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1003W | Xã Tràng Xá | Xã Tràng Xá, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1003X | Xã Phú Lạc | Xã Phú Lạc, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1003Y | Xã Dân Tiến | Xã Dân Tiến, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1003Z | Xã Phú Xuyên | Xã Phú Xuyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10051 | Xã Đồng Hỷ | Xã Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10052 | Xã Văn Hán | Xã Văn Hán, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10053 | Xã Nam Hòa | Xã Nam Hòa, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10023 | Phường Quan Triều | Phường Quan Triều, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10054 | Xã An Khánh | Xã An Khánh, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10055 | Xã La Bằng | Xã La Bằng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10024 | Phường Linh Sơn | Phường Linh Sơn, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10056 | Xã Đại Từ | Xã Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10057 | Xã Trại Cau | Xã Trại Cau, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10025 | Phường Phan Đình Phùng | Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10026 | Phường Quyết Thắng | Phường Quyết Thắng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10058 | Xã Đại Phúc | Xã Đại Phúc, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10027 | Phường Gia Sàng | Phường Gia Sàng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10059 | Xã Vạn Phú | Xã Vạn Phú, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1005A | Xã Tân Khánh | Xã Tân Khánh, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10028 | Phường Tích Lương | Phường Tích Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1005B | Xã Tân Cương | Xã Tân Cương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1005C | Xã Tân Thành | Xã Tân Thành, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10029 | Phường Bách Quang | Phường Bách Quang, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1005D | Xã Quân Chu | Xã Quân Chu, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1005E | Xã Phú Bình | Xã Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1002A | Phường Bá Xuyên | Phường Bá Xuyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1002B | Phường Sông Công | Phường Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1005F | Xã Điềm Thụy | Xã Điềm Thụy, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1002C | Phường Phúc Thuận | Phường Phúc Thuận, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1005G | Xã Kha Sơn | Xã Kha Sơn, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1002D | Phường Phổ Yên | Phường Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1002E | Phường Vạn Xuân | Phường Vạn Xuân, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1005H | Xã Thành Công | Xã Thành Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1002F | Phường Trung Thành | Phường Trung Thành, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |