Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
1073B | Thị trấn Hương Sơn | Thị trấn Hương Sơn, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10731 | Xã Bàn Đạt | Xã Bàn Đạt, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10732 | Xã Tân Khánh | Xã Tân Khánh, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10733 | Xã Tân Kim | Xã Tân Kim, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10735 | Xã Tân Thành | Xã Tân Thành, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10734 | Xã Đào Xá | Xã Đào Xá, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10736 | Xã Bảo Lý | Xã Bảo Lý, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10737 | Xã Thượng Đình | Xã Thượng Đình, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10738 | Xã Tân Hòa | Xã Tân Hòa, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10739 | Xã Nhã Lộng | Xã Nhã Lộng, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1073C | Xã Điềm Thụy | Xã Điềm Thụy, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1073A | Xã Xuân Phương | Xã Xuân Phương, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1073D | Xã Tân Đức | Xã Tân Đức, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1073E | Xã Úc Kỳ | Xã Úc Kỳ, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1073F | Xã Lương Phú | Xã Lương Phú, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1073H | Xã Nga My | Xã Nga My, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1073G | Xã Kha Sơn | Xã Kha Sơn, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1073N | Xã Thanh Ninh | Xã Thanh Ninh, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1073M | Xã Dương Thành | Xã Dương Thành, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1073K | Xã Hà Châu | Xã Hà Châu, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |