Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
10338 | Thị trấn Đình Cả | Thị trấn Đình Cả, Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10331 | Xã Sảng Mộc | Xã Sảng Mộc, Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10332 | Xã Nghinh Tường | Xã Nghinh Tường, Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10333 | Xã Thần Xa | Xã Thần Xa, Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10335 | Xã Vũ Chấn | Xã Vũ Chấn, Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10334 | Xã Thượng Nung | Xã Thượng Nung, Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10337 | Xã Phú Thượng | Xã Phú Thượng, Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10336 | Xã Cúc Đường | Xã Cúc Đường, Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1033B | Xã La Hiên | Xã La Hiên, Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10339 | Xã Lâu Thượng | Xã Lâu Thượng, Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1033C | Xã Tràng Xá | Xã Tràng Xá, Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1033A | Xã Phương Giao | Xã Phương Giao, Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1033D | Xã Liên Minh | Xã Liên Minh, Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1033E | Xã Dân Tiến | Xã Dân Tiến, Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1033F | Xã Bình Long | Xã Bình Long, Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |