Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
10628 | Phường Quán Triều | Phường Quán Triều, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10626 | Phường Quang Vinh | Phường Quang Vinh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1062C | Phường Túc Duyên | Phường Túc Duyên, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1062B | Phường Hoàng Văn Thụ | Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1062A | Phường Trưng Vương | Phường Trưng Vương, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1062E | Phường Quang Trung | Phường Quang Trung, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1062G | Phường Phan Đình Phùng | Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1062K | Phường Tân Thịnh | Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1062P | Phường Thịnh Đán | Phường Thịnh Đán, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1062H | Phường Đồng Quang | Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1062M | Phường Gia Sàng | Phường Gia Sàng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1062S | Phường Tân Lập | Phường Tân Lập, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1062U | Phường Cam Giá | Phường Cam Giá, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1062V | Phường Phú Xá | Phường Phú Xá, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1062X | Phường Hương Sơn | Phường Hương Sơn, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10641 | Phường Trung Thành | Phường Trung Thành, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10643 | Phường Tân Thành | Phường Tân Thành, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10625 | Phường Tân Long | Phường Tân Long, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10637 | Xã Phúc Hà | Xã Phúc Hà, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1063D | Xã Phúc Xuân | Xã Phúc Xuân, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1063N | Xã Quyết Thắng | Xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1063T | Xã Phúc Trìu | Xã Phúc Trìu, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1063Y | Xã Thịnh Đức | Xã Thịnh Đức, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10642 | Phường Tích Lương | Phường Tích Lương, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1063Z | Xã Tân Cương | Xã Tân Cương, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10633 | Xã Sơn Cẩm | Xã Sơn Cẩm, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10622 | Phường Chùa Hang | Phường Chùa Hang, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10631 | Xã Cao Ngạn | Xã Cao Ngạn, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10634 | Xã Linh Sơn | Xã Linh Sơn, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10629 | Phường Đồng Bẩm | Phường Đồng Bẩm, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1063F | Xã Huống Thượng | Xã Huống Thượng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1063R | Xã Đồng Liên | Xã Đồng Liên, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1062W | Phường Hương Sơn | Phường Hương Sơn, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |