Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
10925 | Phường Bãi Bông | Phường Bãi Bông, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1092F | Phường Bắc Sơn | Phường Bắc Sơn, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10928 | Phường Ba Hàng | Phường Ba Hàng, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10931 | Xã Phúc Tân | Xã Phúc Tân, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10932 | Xã Phúc Thuận | Xã Phúc Thuận, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10923 | Phường Hồng Tiến | Phường Hồng Tiến, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10934 | Xã Minh Đức | Xã Minh Đức, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10926 | Phường Đắc Sơn | Phường Đắc Sơn, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10927 | Phường Đồng Tiến | Phường Đồng Tiến, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10939 | Xã Thành Công | Xã Thành Công, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1092C | Phường Tiên Phong | Phường Tiên Phong, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1093D | Xã Vạn Phái | Xã Vạn Phái, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1092A | Phường Nam Tiến | Phường Nam Tiến, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1092B | Phường Tân Hương | Phường Tân Hương, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1092E | Phường Đông Cao | Phường Đông Cao, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1092G | Phường Trung Thành | Phường Trung Thành, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1092H | Phường Tân Phú | Phường Tân Phú, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1092K | Phường Thuận Thành | Phường Thuận Thành, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |