Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Thành phố Sông Công
Miền Bắc
POINT (105.8426094 21.4777976)
Boundary
VietMap: ID
100000577
Slic Quick Search
SÔNG CÔNG, Sông Công, sông công, SONG CONG, Song Cong, song cong, THÀNH PHỐ SÔNG CÔNG, Thành phố Sông Công, thành phố Sông Công, thành phố sông công, THANH PHO SONG CONG, Thanh pho Song Cong, thanh pho Song Cong, thanh pho song cong, TP SÔNG CÔNG, Tp Sông Công, tp Sông Công, tp sông công, TP. SÔNG CÔNG, Tp. Sông Công, tp. Sông Công, tp. sông công, SONG CONG CITY, Song Cong City, Song Cong city, song cong city
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
10821 | Phường Lương Sơn | Phường Lương Sơn, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10826 | Phường Châu Sơn | Phường Châu Sơn, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10827 | Phường Mỏ Chè | Phường Mỏ Chè, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10829 | Phường Cải Đan | Phường Cải Đan, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10828 | Phường Thắng Lợi | Phường Thắng Lợi, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
1082A | Phường Phố Cò | Phường Phố Cò, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10834 | Xã Tân Quang | Xã Tân Quang, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10825 | Phường Bách Quang | Phường Bách Quang, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10832 | Xã Bình Sơn | Xã Bình Sơn, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
10833 | Xã Bá Xuyên | Xã Bá Xuyên, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |