Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
| Slic Code | Name | Description | Operations |
|---|---|---|---|
| 1023E | Thị trấn Giang Tiên | Thị trấn Giang Tiên, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1023B | Thị trấn Đu | Thị trấn Đu, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10231 | Xã Yên Ninh | Xã Yên Ninh, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10232 | Xã Yên Trạch | Xã Yên Trạch, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10233 | Xã Yên Đổ | Xã Yên Đổ, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10235 | Xã Yên Lạc | Xã Yên Lạc, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10234 | Xã Ôn Lương | Xã Ôn Lương, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10236 | Xã Động Đạt | Xã Động Đạt, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10238 | Xã Phủ Lý | Xã Phủ Lý, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10239 | Xã Phú Đô | Xã Phú Đô, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 10237 | Xã Hợp Thành | Xã Hợp Thành, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1023A | Xã Tức Tranh | Xã Tức Tranh, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1023C | Xã Phấn Mễ | Xã Phấn Mễ, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1023D | Xã Vô Tranh | Xã Vô Tranh, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
|
| 1023F | Xã Cổ Lũng | Xã Cổ Lũng, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |