Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Thành phố Sơn La
Miền Bắc
POINT (103.9143869 21.3269024)
Boundary
VietMap: ID
100000318
Slic Quick Search
SƠN LA, Sơn La, sơn la, SON LA, Son La, son la, THÀNH PHỐ SƠN LA, Thành phố Sơn La, thành phố Sơn La, thành phố sơn la, THANH PHO SON LA, Thanh pho Son La, thanh pho Son La, thanh pho son la, TP SƠN LA, Tp Sơn La, tp Sơn La, tp sơn la, TP. SƠN LA, Tp. Sơn La, tp. Sơn La, tp. sơn la, SON LA CITY, Son La City, Son La city, son la city
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
15424 | Phường Chiềng Lề | Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
15425 | Phường Tô Hiệu | Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
15426 | Phường Quyết Thắng | Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
1542A | Phường Quyết Tâm | Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
15438 | Xã Chiềng Cọ | Xã Chiềng Cọ, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
15431 | Xã Chiềng Đen | Xã Chiềng Đen, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
15432 | Xã Chiềng Xôm | Xã Chiềng Xôm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
15423 | Phường Chiềng An | Phường Chiềng An, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
15429 | Phường Chiềng Cơi | Phường Chiềng Cơi, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
15437 | Xã Chiềng Ngần | Xã Chiềng Ngần, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
1543C | Xã Hua La | Xã Hua La, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
1542B | Phường Chiềng Sinh | Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |