Tỉnh Sơn La, Việt Nam
| Slic Code | Name | Description | Operations |
|---|---|---|---|
| 151 | Huyện Quỳnh Nhai | Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 152 | Huyện Mường La | Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 153 | Huyện Thuận Châu | Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 154 | Thành phố Sơn La | Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 155 | Huyện Bắc Yên | Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 156 | Huyện Phù Yên | Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 157 | Huyện Mai Sơn | Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 158 | Huyện Sông Mã | Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 159 | Huyện Yên Châu | Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15A | Huyện Mộc Châu | Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15B | Huyện Sốp Cộp | Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15C | Huyện Vân Hồ | Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15011 | Xã Mường Chiên | Xã Mường Chiên, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15012 | Xã Mường Giôn | Xã Mường Giôn, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15013 | Xã Quỳnh Nhai | Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15014 | Xã Chiềng Lao | Xã Chiềng Lao, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15015 | Xã Ngọc Chiến | Xã Ngọc Chiến, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15016 | Xã Mường Sại | Xã Mường Sại, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15017 | Xã Bình Thuận | Xã Bình Thuận, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15018 | Xã Mường La | Xã Mường La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15019 | Xã Mường É | Xã Mường É, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1501A | Xã Mường Khiêng | Xã Mường Khiêng, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1501B | Xã Chiềng La | Xã Chiềng La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1501C | Xã Chiềng Hoa | Xã Chiềng Hoa, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1501D | Xã Thuận Châu | Xã Thuận Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1501E | Xã Long Hẹ | Xã Long Hẹ, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1501F | Xã Mường Bú | Xã Mường Bú, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15021 | Phường Chiềng An | Phường Chiềng An, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1501G | Xã Mường Bám | Xã Mường Bám, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1501H | Xã Xím Vàng | Xã Xím Vàng, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1501K | Xã Nậm Lầu | Xã Nậm Lầu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15022 | Phường Tô Hiệu | Phường Tô Hiệu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1501M | Xã Suối Tọ | Xã Suối Tọ, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1501N | Xã Co Mạ | Xã Co Mạ, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1501P | Xã Pắc Ngà | Xã Pắc Ngà, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1501R | Xã Mường Cơi | Xã Mường Cơi, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1501S | Xã Tà Xùa | Xã Tà Xùa, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15023 | Phường Chiềng Sinh | Phường Chiềng Sinh, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15024 | Phường Chiềng Cơi | Phường Chiềng Cơi, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1501T | Xã Chiềng Sung | Xã Chiềng Sung, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1501U | Xã Chiềng Mung | Xã Chiềng Mung, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1501V | Xã Muổi Nọi | Xã Muổi Nọi, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1501W | Xã Phù Yên | Xã Phù Yên, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1501X | Xã Tà Hộc | Xã Tà Hộc, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1501Y | Xã Nậm Ty | Xã Nậm Ty, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1501Z | Xã Bó Sinh | Xã Bó Sinh, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15031 | Xã Bắc Yên | Xã Bắc Yên, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15032 | Xã Mường Chanh | Xã Mường Chanh, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15033 | Xã Gia Phù | Xã Gia Phù, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15034 | Xã Chiềng Mai | Xã Chiềng Mai, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15035 | Xã Mường Bang | Xã Mường Bang, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15036 | Xã Tạ Khoa | Xã Tạ Khoa, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15037 | Xã Mai Sơn | Xã Mai Sơn, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15038 | Xã Chiềng Sơ | Xã Chiềng Sơ, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15039 | Xã Tường Hạ | Xã Tường Hạ, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1503A | Xã Phiêng Cằm | Xã Phiêng Cằm, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1503B | Xã Mường Lầm | Xã Mường Lầm, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1503C | Xã Kim Bon | Xã Kim Bon, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1503D | Xã Sông Mã | Xã Sông Mã, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1503E | Xã Tân Phong | Xã Tân Phong, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1503F | Xã Yên Châu | Xã Yên Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1503G | Xã Chiềng Sại | Xã Chiềng Sại, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1503H | Xã Phiêng Pằn | Xã Phiêng Pằn, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1503K | Xã Huổi Một | Xã Huổi Một, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1503M | Xã Púng Bánh | Xã Púng Bánh, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1503N | Xã Yên Sơn | Xã Yên Sơn, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1503P | Xã Chiềng Hặc | Xã Chiềng Hặc, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1503R | Xã Tân Yên | Xã Tân Yên, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1503S | Xã Mường Hung | Xã Mường Hung, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1503T | Xã Chiềng Khoong | Xã Chiềng Khoong, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1503U | Xã Phiêng Khoài | Xã Phiêng Khoài, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1503V | Xã Chiềng Khương | Xã Chiềng Khương, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1503W | Xã Đoàn Kết | Xã Đoàn Kết, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1503X | Xã Song Khủa | Xã Song Khủa, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1503Y | Xã Tô Múa | Xã Tô Múa, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1503Z | Xã Mường Lèo | Xã Mường Lèo, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15025 | Phường Mộc Châu | Phường Mộc Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15051 | Xã Lóng Phiêng | Xã Lóng Phiêng, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15026 | Phường Thảo Nguyên | Phường Thảo Nguyên, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15052 | Xã Sốp Cộp | Xã Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15027 | Phường Mộc Sơn | Phường Mộc Sơn, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15028 | Phường Vân Sơn | Phường Vân Sơn, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15053 | Xã Lóng Sập | Xã Lóng Sập, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15054 | Xã Vân Hồ | Xã Vân Hồ, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15055 | Xã Mường Lạn | Xã Mường Lạn, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15056 | Xã Chiềng Sơn | Xã Chiềng Sơn, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15057 | Xã Xuân Nha | Xã Xuân Nha, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |