Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
| Slic Code | Name | Description | Operations |
|---|---|---|---|
| 15936 | Thị trấn Yên Châu | Thị trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15931 | Xã Chiềng Đông | Xã Chiềng Đông, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15932 | Xã Sập Vạt | Xã Sập Vạt, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15933 | Xã Chiềng Sàng | Xã Chiềng Sàng, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15934 | Xã Chiềng Pằn | Xã Chiềng Pằn, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15937 | Xã Viêng Lán | Xã Viêng Lán, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15938 | Xã Chiềng Hặc | Xã Chiềng Hặc, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1593A | Xã Mường Lựm | Xã Mường Lựm, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1593B | Xã Chiềng On | Xã Chiềng On, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15935 | Xã Yên Sơn | Xã Yên Sơn, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 15939 | Xã Chiềng Khoi | Xã Chiềng Khoi, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1593C | Xã Tú Nang | Xã Tú Nang, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1593E | Xã Lóng Phiêng | Xã Lóng Phiêng, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1593D | Xã Phiêng Khoài | Xã Phiêng Khoài, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
| 1593F | Xã Chiềng Tương | Xã Chiềng Tương, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |