Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
1583C | Thị trấn Sông Mã | Thị trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
15833 | Xã Bó Sinh | Xã Bó Sinh, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
15832 | Xã Pú Pẩu | Xã Pú Pẩu, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
15831 | Xã Chiềng Phung | Xã Chiềng Phung, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
15835 | Xã Chiềng En | Xã Chiềng En, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
15836 | Xã Mường Lầm | Xã Mường Lầm, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
15834 | Xã Nậm Ty | Xã Nậm Ty, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
15839 | Xã Đứa Mòn | Xã Đứa Mòn, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
15837 | Xã Yên Hưng | Xã Yên Hưng, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
15838 | Xã Chiềng Sơ | Xã Chiềng Sơ, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
1583A | Xã Nà Nghịu | Xã Nà Nghịu, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
1583B | Xã Nậm Mằn | Xã Nậm Mằn, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
1583D | Xã Chiềng Khoong | Xã Chiềng Khoong, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
1583F | Xã Chiềng Cang | Xã Chiềng Cang, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
1583E | Xã Huổi Một | Xã Huổi Một, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
1583G | Xã Mường Sai | Xã Mường Sai, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
1583H | Xã Mường Cai | Xã Mường Cai, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
1583M | Xã Mường Hung | Xã Mường Hung, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
|
1583K | Xã Chiềng Khương | Xã Chiềng Khương, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |