Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

Huyện Kim Thành
Miền Bắc
POINT (106.51412614944 20.963390530186)
Boundary
VietMap: ID
100001830
Slic Quick Search
KIM THÀNH, Kim Thành, kim thành, KIM THANH, Kim Thanh, kim thanh, HUYỆN KIM THÀNH, Huyện Kim Thành, huyện Kim Thành, huyện kim thành, HUYEN KIM THANH, Huyen Kim Thanh, huyen Kim Thanh, huyen kim thanh, H KIM THÀNH, H Kim Thành, h Kim Thành, h kim thành, H. KIM THÀNH, H. Kim Thành, h. Kim Thành, h. kim thành, KIM THANH DISTRICT, Kim Thanh District, Kim Thanh district, kim thanh district, KIM THANH TOWN, Kim Thanh Town, Kim Thanh town, kim thanh town
Slic Code Name Description Operations
18737 Thị trấn Phú Thái

Thị trấn Phú Thái, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

18732 Xã Lai Vu

Xã Lai Vu, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

18733 Xã Cộng Hòa

Xã Cộng Hòa, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

18731 Xã Thượng Vũ

Xã Thượng Vũ, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

18736 Xã Cổ Dũng

Xã Cổ Dũng, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

1873E Xã Tuấn Việt

Xã Tuấn Việt, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

18735 Xã Kim Xuyên

Xã Kim Xuyên, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

18734 Xã Phúc Thành A

Xã Phúc Thành A, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

1873A Xã Ngũ Phúc

Xã Ngũ Phúc, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

18739 Xã Kim Anh

Xã Kim Anh, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

18738 Xã Kim Liên

Xã Kim Liên, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

1873B Xã Kim Tân

Xã Kim Tân, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

1873C Xã Kim Đính

Xã Kim Đính, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

1873D Xã Bình Dân

Xã Bình Dân, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

1873H Xã Tam Kỳ

Xã Tam Kỳ, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

1873F Xã Đồng Cẩm

Xã Đồng Cẩm, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

1873G Xã Liên Hòa

Xã Liên Hòa, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

1873K Xã Đại Đức

Xã Đại Đức, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam