Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Tỉnh Hải Dương
Miền Bắc
POINT (106.3206861 20.9385958)
Boundary
VietMap: ID
100000038
Slic Quick Search
HẢI DƯƠNG, Hải Dương, hải dương, HAI DUONG, Hai Duong, hai duong, TỈNH HẢI DƯƠNG, Tỉnh Hải Dương, tỉnh Hải Dương, tỉnh hải dương, TINH HAI DUONG, Tinh Hai Duong, tinh Hai Duong, tinh hai duong, T HẢI DƯƠNG, T Hải Dương, t Hải Dương, t hải dương, T. HẢI DƯƠNG, T. Hải Dương, t. Hải Dương, t. hải dương, HAI DUONG PROVINCE, Hai Duong Province, Hai Duong province, hai duong province
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
181 | Thành phố Chí Linh | Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
182 | Thị xã Kinh Môn | Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
183 | Huyện Nam Sách | Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
184 | Huyện Cẩm Giàng | Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
185 | Thành phố Hải Dương | Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
186 | Huyện Thanh Hà | Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
187 | Huyện Kim Thành | Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
188 | Huyện Bình Giang | Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
189 | Huyện Gia Lộc | Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18A | Huyện Tứ Kỳ | Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18B | Huyện Thanh Miện | Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18C | Huyện Ninh Giang | Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |