Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
18A39 | Thị trấn Tứ Kỳ | Thị trấn Tứ Kỳ, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18A31 | Xã Đại Sơn | Xã Đại Sơn, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18A32 | Xã Hưng Đạo | Xã Hưng Đạo, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18A34 | Xã Ngọc Kỳ | Xã Ngọc Kỳ, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18A33 | Xã Bình Lăng | Xã Bình Lăng, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18A3A | Xã Chí Minh | Xã Chí Minh, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18A35 | Xã Tái Sơn | Xã Tái Sơn, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18A36 | Xã Quang Phục | Xã Quang Phục, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18A37 | Xã Dân Chủ | Xã Dân Chủ, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18A38 | Xã Tân Kỳ | Xã Tân Kỳ, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18A3D | Xã Quang Khải | Xã Quang Khải, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18A3C | Xã Đại Hợp | Xã Đại Hợp, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18A3B | Xã Quảng Nghiệp | Xã Quảng Nghiệp, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18A3E | Xã An Thanh | Xã An Thanh, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18A3F | Xã Minh Đức | Xã Minh Đức, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18A3G | Xã Văn Tố | Xã Văn Tố, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18A3K | Xã Quang Trung | Xã Quang Trung, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18A3M | Xã Phượng Kỳ | Xã Phượng Kỳ, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18A3H | Xã Cộng Lạc | Xã Cộng Lạc, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18A3N | Xã Tiên Động | Xã Tiên Động, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18A3P | Xã Nguyên Giáp | Xã Nguyên Giáp, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18A3R | Xã Hà Kỳ | Xã Hà Kỳ, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18A3S | Xã Hà Thanh | Xã Hà Thanh, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |