Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
2013T | Thị trấn Núi Đèo | Thị trấn Núi Đèo, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2013D | Thị trấn Minh Đức | Thị trấn Minh Đức, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20131 | Xã Lại Xuân | Xã Lại Xuân, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20134 | Xã An Sơn | Xã An Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20136 | Xã Kỳ Sơn | Xã Kỳ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20132 | Xã Liên Khê | Xã Liên Khê, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2013B | Xã Lưu Kiếm | Xã Lưu Kiếm, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20133 | Xã Lưu Kỳ | Xã Lưu Kỳ, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20135 | Xã Gia Minh | Xã Gia Minh, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20137 | Xã Gia Đức | Xã Gia Đức, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2013C | Xã Minh Tân | Xã Minh Tân, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20138 | Xã Phù Ninh | Xã Phù Ninh, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20139 | Xã Quảng Thanh | Xã Quảng Thanh, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2013A | Xã Chính Mỹ | Xã Chính Mỹ, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2013E | Xã Kênh Giang | Xã Kênh Giang, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2013F | Xã Hợp Thành | Xã Hợp Thành, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2013N | Xã Cao Nhân | Xã Cao Nhân, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2013H | Xã Mỹ Đồng | Xã Mỹ Đồng, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2013K | Xã Đông Sơn | Xã Đông Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2013M | Xã Hoà Bình | Xã Hoà Bình, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2013S | Xã Trung Hà | Xã Trung Hà, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20152 | Xã An Lư | Xã An Lư, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20151 | Xã Thuỷ Triều | Xã Thuỷ Triều, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2013G | Xã Ngũ Lão | Xã Ngũ Lão, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2013R | Xã Phục Lễ | Xã Phục Lễ, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2013P | Xã Tam Hưng | Xã Tam Hưng, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2013X | Xã Phả Lễ | Xã Phả Lễ, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20155 | Xã Lập Lễ | Xã Lập Lễ, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2013Y | Xã Kiền Bái | Xã Kiền Bái, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2013Z | Xã Thiên Hương | Xã Thiên Hương, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2013U | Xã Thuỷ Sơn | Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2013V | Xã Thuỷ Đường | Xã Thuỷ Đường, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20153 | Xã Hoàng Động | Xã Hoàng Động, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20154 | Xã Lâm Động | Xã Lâm Động, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20156 | Xã Hoa Động | Xã Hoa Động, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20158 | Xã Tân Dương | Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20157 | Xã Dương Quan | Xã Dương Quan, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2013W | Xã Phả Lễ | Xã Phả Lễ, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |