Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
thành phố Hải Phòng và tỉnh Hải Dương
| Slic Code | Name | Description | Operations |
|---|---|---|---|
| 2001D | Xã Việt Hòa | Xã Việt Hòa, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2002H | Phường Ái Quốc | Phường Ái Quốc, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2002K | Phường Hải Dương | Phường Hải Dương, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2001E | Xã Hà Bắc | Xã Hà Bắc, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2002M | Phường Hòa Bình | Phường Hòa Bình, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 207 | Huyện Bạch Long Vĩ | Huyện Bạch Long Vĩ, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20F | Huyện Vĩnh Bảo | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 206 | Huyện An Dương | Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 205 | Quận Dương Kinh | Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 201 | Huyện Thuỷ Nguyên | Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 209 | Huyện An Lão | Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20B | Quận Kiến An | Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20C | Huyện Kiến Thuỵ | Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 208 | Quận Lê Chân | Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20E | Huyện Tiên Lãng | Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 202 | Quận Ngô Quyền | Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20A | Huyện Cát Hải | Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 203 | Quận Hồng Bàng | Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20D | Quận Đồ Sơn | Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 204 | Quận Hải An | Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2001F | Xã Mao Điền | Xã Mao Điền, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2002N | Phường Lê Thanh Nghị | Phường Lê Thanh Nghị, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2001G | Xã An Thành | Xã An Thành, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2002P | Phường Tứ Minh | Phường Tứ Minh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2002R | Phường Nam Đồng | Phường Nam Đồng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2001H | Xã Hà Nam | Xã Hà Nam, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2002S | Phường Hồng An | Phường Hồng An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2002T | Phường Nam Triệu | Phường Nam Triệu, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2002U | Phường Thiên Hương | Phường Thiên Hương, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2001K | Xã Kẻ Sặt | Xã Kẻ Sặt, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2002V | Phường Tân Hưng | Phường Tân Hưng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2002W | Phường Thạch Khôi | Phường Thạch Khôi, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2002X | Phường An Phong | Phường An Phong, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2002Y | Phường Thủy Nguyên | Phường Thủy Nguyên, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2001M | Xã Thanh Hà | Xã Thanh Hà, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2001N | Xã Kim Thành | Xã Kim Thành, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2001P | Xã Bình Giang | Xã Bình Giang, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2001R | Xã Hà Tây | Xã Hà Tây, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2001S | Xã Yết Kiêu | Xã Yết Kiêu, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2001T | Xã Đường An | Xã Đường An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2001U | Xã Đại Sơn | Xã Đại Sơn, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2001V | Xã Gia Lộc | Xã Gia Lộc, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2002Z | Phường Hồng Bàng | Phường Hồng Bàng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20041 | Phường Ngô Quyền | Phường Ngô Quyền, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20042 | Phường An Dương | Phường An Dương, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20043 | Phường Gia Viên | Phường Gia Viên, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20044 | Phường Lê Chân | Phường Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20045 | Phường An Hải | Phường An Hải, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2001W | Xã An Trường | Xã An Trường, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2001X | Xã Thượng Hồng | Xã Thượng Hồng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2001Y | Xã Hà Đông | Xã Hà Đông, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2001Z | Xã Nguyễn Lương Bằng | Xã Nguyễn Lương Bằng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20031 | Xã Gia Phúc | Xã Gia Phúc, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20046 | Phường An Biên | Phường An Biên, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20032 | Xã Tân Kỳ | Xã Tân Kỳ, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20047 | Phường Đông Hải | Phường Đông Hải, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20048 | Phường Kiến An | Phường Kiến An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20033 | Xã An Lão | Xã An Lão, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20034 | Xã An Quang | Xã An Quang, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20049 | Phường Hải An | Phường Hải An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20035 | Xã Tứ Kỳ | Xã Tứ Kỳ, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20001 | Đặc Khu Cát Hải | Đặc Khu Cát Hải, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20036 | Xã Chí Minh | Xã Chí Minh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20037 | Xã Trường Tân | Xã Trường Tân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20038 | Xã Hải Hưng | Xã Hải Hưng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2004A | Phường Hưng Đạo | Phường Hưng Đạo, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20039 | Xã Bắc Thanh Miện | Xã Bắc Thanh Miện, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2004B | Phường Phù Liễn | Phường Phù Liễn, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2003A | Xã Vĩnh Lại | Xã Vĩnh Lại, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2003B | Xã Lạc Phượng | Xã Lạc Phượng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2003C | Xã An Khánh | Xã An Khánh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2003D | Xã Quyết Thắng | Xã Quyết Thắng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2003E | Xã Thanh Miện | Xã Thanh Miện, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2004C | Phường Dương Kinh | Phường Dương Kinh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2003F | Xã Kiến Minh | Xã Kiến Minh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2003G | Xã Tân An | Xã Tân An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2003H | Xã Kiến Thụy | Xã Kiến Thụy, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2003K | Xã Nguyên Giáp | Xã Nguyên Giáp, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2003M | Xã An Hưng | Xã An Hưng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2003N | Xã Vĩnh Thuận | Xã Vĩnh Thuận, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2003P | Xã Khúc Thừa Dụ | Xã Khúc Thừa Dụ, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2003R | Xã Ninh Giang | Xã Ninh Giang, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2003S | Xã Tiên Lãng | Xã Tiên Lãng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2003T | Xã Hồng Châu | Xã Hồng Châu, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20021 | Phường Nguyễn Trãi | Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2003U | Xã Nghi Dương | Xã Nghi Dương, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2004D | Phường Nam Đồ Sơn | Phường Nam Đồ Sơn, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20022 | Phường Trần Hưng Đạo | Phường Trần Hưng Đạo, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20023 | Phường Trần Nhân Tông | Phường Trần Nhân Tông, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20024 | Phường Chí Linh | Phường Chí Linh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20025 | Phường Chu Văn An | Phường Chu Văn An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20011 | Xã Hợp Tiến | Xã Hợp Tiến, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20026 | Phường Lê Đại Hành | Phường Lê Đại Hành, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20027 | Phường Bắc An Phụ | Phường Bắc An Phụ, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2003V | Xã Nam Thanh Miện | Xã Nam Thanh Miện, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2003W | Xã Vĩnh Thịnh | Xã Vĩnh Thịnh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2003X | Xã Kiến Hưng | Xã Kiến Hưng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2003Y | Xã Kiến Hải | Xã Kiến Hải, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20028 | Phường Nhị Chiểu | Phường Nhị Chiểu, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20012 | Xã Trần Phú | Xã Trần Phú, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20029 | Phường Phạm Sư Mạnh | Phường Phạm Sư Mạnh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20013 | Xã Nam An Phụ | Xã Nam An Phụ, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2003Z | Xã Tân Minh | Xã Tân Minh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20051 | Xã Tiên Minh | Xã Tiên Minh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2004E | Phường Vĩnh Hòa | Phường Vĩnh Hòa, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2004F | Phường Đồ Sơn | Phường Đồ Sơn, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20014 | Xã An Phú | Xã An Phú, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20052 | Xã Vĩnh Bảo | Xã Vĩnh Bảo, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20053 | Xã Hùng Thắng | Xã Hùng Thắng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20054 | Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm | Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20055 | Xã Chấn Hưng | Xã Chấn Hưng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2002A | Phường Trần Liễu | Phường Trần Liễu, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20015 | Xã Việt Khê | Xã Việt Khê, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2002B | Phường Kinh Môn | Phường Kinh Môn, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20056 | Xã Vĩnh Hải | Xã Vĩnh Hải, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20057 | Xã Vĩnh Am | Xã Vĩnh Am, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20002 | Đặc Khu Bạch Long Vĩ | Đặc Khu Bạch Long Vĩ, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20016 | Xã Nam Sách | Xã Nam Sách, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2002C | Phường Lưu Kiếm | Phường Lưu Kiếm, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20017 | Xã Lai Khê | Xã Lai Khê, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20018 | Xã Thái Tân | Xã Thái Tân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 20019 | Xã Tuệ Tĩnh | Xã Tuệ Tĩnh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2002D | Phường Bạch Đằng | Phường Bạch Đằng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2001A | Xã Cẩm Giang | Xã Cẩm Giang, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2001B | Xã Cẩm Giàng | Xã Cẩm Giàng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2002E | Phường Thành Đông | Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2001C | Xã Phú Thái | Xã Phú Thái, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2002F | Phường Nguyễn Đại Năng | Phường Nguyễn Đại Năng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
| 2002G | Phường Lê Ích Mộc | Phường Lê Ích Mộc, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |