Thành phố Hải Phòng,Việt Nam
Thành phố Hải Phòng
Miền Bắc
POINT (106.6880841 20.8449115)
Boundary
VietMap: ID
100000013
Slic Quick Search
HẢI PHÒNG, Hải Phòng, hải phòng, HAI PHONG, Hai Phong, hai phong, THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG, Thành phố Hải Phòng, thành phố Hải Phòng, thành phố hải phòng, THANH PHO HAI PHONG, Thanh pho Hai Phong, thanh pho Hai Phong, thanh pho hai phong, TP HẢI PHÒNG, Tp Hải Phòng, tp Hải Phòng, tp hải phòng, TP. HẢI PHÒNG, Tp. Hải Phòng, tp. Hải Phòng, tp. hải phòng, HAI PHONG CITY, Hai Phong City, Hai Phong city, hai phong city
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
20A | Huyện Cát Hải | Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
201 | Huyện Thuỷ Nguyên | Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
202 | Quận Ngô Quyền | Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
203 | Quận Hồng Bàng | Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
204 | Quận Hải An | Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
205 | Quận Dương Kinh | Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
206 | Huyện An Dương | Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
207 | Huyện Bạch Long Vĩ | Huyện Bạch Long Vĩ, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
208 | Quận Lê Chân | Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
209 | Huyện An Lão | Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20B | Quận Kiến An | Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20C | Huyện Kiến Thuỵ | Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20D | Quận Đồ Sơn | Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20E | Huyện Tiên Lãng | Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20F | Huyện Vĩnh Bảo | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |