Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Quận Ngô Quyền
Miền Bắc
POINT (106.6994903 20.8566653)
Boundary
VietMap: ID
100001549
Slic Quick Search
NGÔ QUYỀN, Ngô Quyền, ngô quyền, NGO QUYEN, Ngo Quyen, ngo quyen, QUẬN NGÔ QUYỀN, Quận Ngô Quyền, quận Ngô Quyền, quận ngô quyền, QUAN NGO QUYEN, Quan Ngo Quyen, quan Ngo Quyen, quan ngo quyen, Q NGÔ QUYỀN, Q Ngô Quyền, q Ngô Quyền, q ngô quyền, Q. NGÔ QUYỀN, Q. Ngô Quyền, q. Ngô Quyền, q. ngô quyền, NGO QUYEN DISTRICT, Ngo Quyen District, Ngo Quyen district, ngo quyen district
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
20221 | Phường Máy Chai | Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20222 | Phường Máy Tơ | Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20224 | Phường Vạn Mỹ | Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20225 | Phường Cầu Tre | Phường Cầu Tre, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20223 | Phường Lạc Viên | Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20227 | Phường Cầu Đất | Phường Cầu Đất, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20226 | Phường Gia Viên | Phường Gia Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20229 | Phường Đông Khê | Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20228 | Phường Lê Lợi | Phường Lê Lợi, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2022B | Phường Đằng Giang | Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2022A | Phường Lạch Tray | Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2022C | Phường Đổng Quốc Bình | Phường Đổng Quốc Bình, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |