Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
20E36 | Thị trấn Tiên Lãng | Thị trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20E31 | Xã Đại Thắng | Xã Đại Thắng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20E33 | Xã Tiên Cường | Xã Tiên Cường, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20E32 | Xã Tự Cường | Xã Tự Cường, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20E34 | Xã Quyết Tiến | Xã Quyết Tiến, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20E35 | Xã Khởi Nghĩa | Xã Khởi Nghĩa, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20E38 | Xã Tiên Thanh | Xã Tiên Thanh, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20E3B | Xã Cấp Tiến | Xã Cấp Tiến, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20E3E | Xã Kiến Thiết | Xã Kiến Thiết, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20E3D | Xã Đoàn Lập | Xã Đoàn Lập, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20E39 | Xã Bạch Đằng | Xã Bạch Đằng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20E37 | Xã Quang Phục | Xã Quang Phục, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20E3A | Xã Toàn Thắng | Xã Toàn Thắng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20E3C | Xã Tiên Thắng | Xã Tiên Thắng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20E3G | Xã Tiên Minh | Xã Tiên Minh, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20E3H | Xã Bắc Hưng | Xã Bắc Hưng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20E3M | Xã Nam Hưng | Xã Nam Hưng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20E3F | Xã Hùng Thắng | Xã Hùng Thắng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20E3P | Xã Tây Hưng | Xã Tây Hưng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20E3N | Xã Đông Hưng | Xã Đông Hưng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20E3K | Xã Vinh Quang | Xã Vinh Quang, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |