Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Quận Kiến An
Miền Bắc
POINT (106.676498 20.77467)
Boundary
VietMap: ID
100001037
Slic Quick Search
KIẾN AN, Kiến An, kiến an, KIEN AN, Kien An, kien an, QUẬN KIẾN AN, Quận Kiến An, quận Kiến An, quận kiến an, QUAN KIEN AN, Quan Kien An, quan Kien An, quan kien an, Q KIẾN AN, Q Kiến An, q Kiến An, q kiến an, Q. KIẾN AN, Q. Kiến An, q. Kiến An, q. kiến an, KIEN AN DISTRICT, Kien An District, Kien An district, kien an district
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
20B24 | Phường Bắc Sơn | Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20B23 | Phường Quán Trữ | Phường Quán Trữ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20B21 | Phường Lãm Hà | Phường Lãm Hà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20B22 | Phường Đồng Hoà | Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20B26 | Phường Nam Sơn | Phường Nam Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20B27 | Phường Ngọc Sơn | Phường Ngọc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20B25 | Phường Trần Thành Ngọ | Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20B29 | Phường Văn Đẩu | Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20B2A | Phường Phù Liễn | Phường Phù Liễn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20B28 | Phường Tràng Minh | Phường Tràng Minh, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |