Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Quận Hải An
Miền Bắc
POINT (106.6880841 20.8449115)
Boundary
VietMap: ID
100000525
Slic Quick Search
HẢI AN, Hải An, hải an, HAI AN, Hai An, hai an, QUẬN HẢI AN, Quận Hải An, quận Hải An, quận hải an, QUAN HAI AN, Quan Hai An, quan Hai An, quan hai an, Q HẢI AN, Q Hải An, q Hải An, q hải an, Q. HẢI AN, Q. Hải An, q. Hải An, q. hải an, HAI AN DISTRICT, Hai An District, Hai An district, hai an district
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
20421 | Phường Đông Hải 1 | Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20427 | Phường Đông Hải 2 | Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20424 | Phường Đằng Lâm | Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20426 | Phường Thành Tô | Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20422 | Phường Đằng Hải | Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20423 | Phường Nam Hải | Phường Nam Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20425 | Phường Cát Bi | Phường Cát Bi, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20428 | Phường Tràng Cát | Phường Tràng Cát, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |