Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
20932 | Xã Bát Trang | Xã Bát Trang, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20931 | Xã Trường Thọ | Xã Trường Thọ, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20936 | Xã Trường Thành | Xã Trường Thành, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20934 | Xã An Tiến | Xã An Tiến, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20933 | Xã Quang Hưng | Xã Quang Hưng, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2093A | Xã Quang Trung | Xã Quang Trung, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20939 | Xã Quốc Tuấn | Xã Quốc Tuấn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20937 | Xã An Thắng | Xã An Thắng, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20938 | Thị trấn Trường Sơn | Thị trấn Trường Sơn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2093B | Xã Tân Dân | Xã Tân Dân, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2093C | Xã Thái Sơn | Xã Thái Sơn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2093D | Xã Tân Viên | Xã Tân Viên, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2093E | Xã Mỹ Đức | Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2093G | Xã Chiến Thắng | Xã Chiến Thắng, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2093H | Xã An Thọ | Xã An Thọ, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2093F | Xã An Thái | Xã An Thái, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20935 | Thị trấn An Lão | Thị trấn An Lão, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |