Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
20822 | Phường Cát Dài | Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20821 | Phường An Biên | Phường An Biên, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20825 | Phường Lam Sơn | Phường Lam Sơn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20829 | Phường An Dương | Phường An Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20824 | Phường Trần Nguyên Hãn | Phường Trần Nguyên Hãn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20826 | Phường Hồ Nam | Phường Hồ Nam, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20823 | Phường Trại Cau | Phường Trại Cau, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20828 | Phường Dư Hàng | Phường Dư Hàng, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20827 | Phường Hàng Kênh | Phường Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2082A | Phường Đông Hải | Phường Đông Hải, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2082B | Phường Niệm Nghĩa | Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2082C | Phường Nghĩa Xá | Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2082D | Phường Dư Hàng Kênh | Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2082E | Phường Kênh Dương | Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2082F | Phường Vĩnh Niệm | Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |