Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

Quận Lê Chân
Miền Bắc
POINT (106.6831336 20.8345046)
Boundary
VietMap: ID
100001293
Slic Quick Search
LÊ CHÂN, Lê Chân, lê chân, LE CHAN, Le Chan, le chan, QUẬN LÊ CHÂN, Quận Lê Chân, quận Lê Chân, quận lê chân, QUAN LE CHAN, Quan Le Chan, quan Le Chan, quan le chan, Q LÊ CHÂN, Q Lê Chân, q Lê Chân, q lê chân, Q. LÊ CHÂN, Q. Lê Chân, q. Lê Chân, q. lê chân, LE CHAN DISTRICT, Le Chan District, Le Chan district, le chan district
Slic Code Name Description Operations
20822 Phường Cát Dài

Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

20821 Phường An Biên

Phường An Biên, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

20825 Phường Lam Sơn

Phường Lam Sơn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

20829 Phường An Dương

Phường An Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

20824 Phường Trần Nguyên Hãn

Phường Trần Nguyên Hãn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

20826 Phường Hồ Nam

Phường Hồ Nam, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

20823 Phường Trại Cau

Phường Trại Cau, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

20828 Phường Dư Hàng

Phường Dư Hàng, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

20827 Phường Hàng Kênh

Phường Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

2082A Phường Đông Hải

Phường Đông Hải, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

2082B Phường Niệm Nghĩa

Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

2082C Phường Nghĩa Xá

Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

2082D Phường Dư Hàng Kênh

Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

2082E Phường Kênh Dương

Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

2082F Phường Vĩnh Niệm

Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam