Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
2463F | Thị trấn Xuân Trường | Thị trấn Xuân Trường, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
24631 | Xã Xuân Châu | Xã Xuân Châu, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
24634 | Xã Xuân Hồng | Xã Xuân Hồng, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
24632 | Xã Xuân Thành | Xã Xuân Thành, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
24633 | Xã Xuân Thượng | Xã Xuân Thượng, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
24636 | Xã Xuân Phong | Xã Xuân Phong, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
24638 | Xã Xuân Đài | Xã Xuân Đài, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
24637 | Xã Xuân Tân | Xã Xuân Tân, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
24635 | Xã Xuân Thủy | Xã Xuân Thủy, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2463A | Xã Xuân Ngọc | Xã Xuân Ngọc, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
24639 | Xã Xuân Bắc | Xã Xuân Bắc, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2463B | Xã Xuân Phương | Xã Xuân Phương, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2463D | Xã Thọ Nghiệp | Xã Thọ Nghiệp, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2463C | Xã Xuân Phú | Xã Xuân Phú, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2463E | Xã Xuân Trung | Xã Xuân Trung, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2463G | Xã Xuân Vinh | Xã Xuân Vinh, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2463K | Xã Xuân Kiên | Xã Xuân Kiên, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2463H | Xã Xuân Tiến | Xã Xuân Tiến, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2463N | Xã Xuân Ninh | Xã Xuân Ninh, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2463M | Xã Xuân Hòa | Xã Xuân Hòa, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |