Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Tỉnh Nam Định
Miền Bắc
POINT (106.2051484 20.2791804)
Boundary
VietMap: ID
100000050
Slic Quick Search
NAM ĐỊNH, Nam Định, nam định, NAM DINH, Nam Dinh, nam dinh, TỈNH NAM ĐỊNH, Tỉnh Nam Định, tỉnh Nam Định, tỉnh nam định, TINH NAM DINH, Tinh Nam Dinh, tinh Nam Dinh, tinh nam dinh, T NAM ĐỊNH, T Nam Định, t Nam Định, t nam định, T. NAM ĐỊNH, T. Nam Định, t. Nam Định, t. nam định, NAM DINH PROVINCE, Nam Dinh Province, Nam Dinh province, nam dinh province
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
241 | Huyện Mỹ Lộc | Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
242 | Thành phố Nam Định | Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
243 | Huyện Vụ Bản | Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
244 | Huyện Ý Yên | Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
245 | Huyện Nam Trực | Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
246 | Huyện Xuân Trường | Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
247 | Huyện Trực Ninh | Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
248 | Huyện Giao Thủy | Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
249 | Huyện Hải Hậu | Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
24A | Huyện Nghĩa Hưng | Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |