Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
24732 | Thị trấn Cổ Lễ | Thị trấn Cổ Lễ, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
24733 | Xã Phương Định | Xã Phương Định, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
24731 | Xã Trực Chính | Xã Trực Chính, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
24734 | Xã Trung Đông | Xã Trung Đông, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
24735 | Xã Liêm Hải | Xã Liêm Hải, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
24736 | Xã Trực Tuấn | Xã Trực Tuấn, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
24738 | Xã Việt Hùng | Xã Việt Hùng, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
24737 | Xã Trực Đạo | Xã Trực Đạo, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
24739 | Xã Trực Hưng | Xã Trực Hưng, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2473C | Xã Trực Nội | Xã Trực Nội, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2473B | Thị trấn Cát Thành | Thị trấn Cát Thành, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2473D | Xã Trực Thanh | Xã Trực Thanh, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2473E | Xã Trực Khang | Xã Trực Khang, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2473F | Xã Trực Thuận | Xã Trực Thuận, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2473G | Xã Trực Mỹ | Xã Trực Mỹ, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2473H | Xã Trực Đại | Xã Trực Đại, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2473K | Xã Trực Cường | Xã Trực Cường, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2473N | Thị trấn Ninh Cường | Thị trấn Ninh Cường, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2473M | Xã Trực Thái | Xã Trực Thái, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2473A | Xã Trực Hùng | Xã Trực Hùng, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2473P | Xã Trực Thắng | Xã Trực Thắng, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |