Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
24832 | Thị trấn Ngô Đồng | Thị trấn Ngô Đồng, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2483R | Thị trấn Quất Lâm | Thị trấn Quất Lâm, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
24831 | Xã Giao Hương | Xã Giao Hương, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
24833 | Xã Hồng Thuận | Xã Hồng Thuận, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2483E | Xã Giao Thiện | Xã Giao Thiện, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
24835 | Xã Giao Thanh | Xã Giao Thanh, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
24834 | Xã Hoành Sơn | Xã Hoành Sơn, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
24837 | Xã Bình Hòa | Xã Bình Hòa, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
24836 | Xã Giao Tiến | Xã Giao Tiến, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
24839 | Xã Giao Hà | Xã Giao Hà, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
24838 | Xã Giao Nhân | Xã Giao Nhân, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2483A | Xã Giao An | Xã Giao An, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2483K | Xã Giao Lạc | Xã Giao Lạc, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2483C | Xã Giao Châu | Xã Giao Châu, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2483B | Xã Giao Tân | Xã Giao Tân, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2483D | Xã Giao Yến | Xã Giao Yến, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2483P | Xã Giao Xuân | Xã Giao Xuân, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2483G | Xã Giao Thịnh | Xã Giao Thịnh, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2483H | Xã Giao Hải | Xã Giao Hải, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2483M | Xã Bạch Long | Xã Bạch Long, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2483F | Xã Giao Long | Xã Giao Long, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
|
2483N | Xã Giao Phong | Xã Giao Phong, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |