Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thành phố Tam Điệp
Miền Bắc
POINT (105.8994956 20.1457115)
Boundary
VietMap: ID
100000564
Slic Quick Search
TAM ĐIỆP, Tam Điệp, tam điệp, TAM DIEP, Tam Diep, tam diep, THÀNH PHỐ TAM ĐIỆP, Thành phố Tam Điệp, thành phố Tam Điệp, thành phố tam điệp, THANH PHO TAM DIEP, Thanh pho Tam Diep, thanh pho Tam Diep, thanh pho tam diep, TP TAM ĐIỆP, Tp Tam Điệp, tp Tam Điệp, tp tam điệp, TP. TAM ĐIỆP, Tp. Tam Điệp, tp. Tam Điệp, tp. tam điệp, TAM DIEP CITY, Tam Diep City, Tam Diep city, tam diep city
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
25624 | Phường Bắc Sơn | Phường Bắc Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
25627 | Phường Trung Sơn | Phường Trung Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
25628 | Phường Nam Sơn | Phường Nam Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
25626 | Phường Tây Sơn | Phường Tây Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
25631 | Xã Yên Sơn | Xã Yên Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
25623 | Phường Yên Bình | Phường Yên Bình, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
25622 | Phường Tân Bình | Phường Tân Bình, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
25635 | Xã Quang Sơn | Xã Quang Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
25639 | Xã Đông Sơn | Xã Đông Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |