Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
tỉnh Hà Nam, tỉnh Nam Định và tỉnh Ninh Bình
| Slic Code | Name | Description | Operations |
|---|---|---|---|
| 253 | Thành phố Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 257 | Huyện Yên Mô | Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 255 | Huyện Yên Khánh | Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 256 | Thành phố Tam Điệp | Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 252 | Huyện Nho Quan | Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 254 | Huyện Hoa Lư | Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 258 | Huyện Kim Sơn | Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 251 | Huyện Gia Viễn | Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25021 | Phường Duy Tân | Phường Duy Tân, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25022 | Phường Duy Hà | Phường Duy Hà, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25023 | Phường Đồng Văn | Phường Đồng Văn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25024 | Phường Lê Hồ | Phường Lê Hồ, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25025 | Phường Duy Tiên | Phường Duy Tiên, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25026 | Phường Nguyễn Úy | Phường Nguyễn Úy, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25027 | Phường Kim Thanh | Phường Kim Thanh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25011 | Xã Bắc Lý | Xã Bắc Lý, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25012 | Xã Lý Nhân | Xã Lý Nhân, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25028 | Phường Kim Bảng | Phường Kim Bảng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25013 | Xã Nam Xang | Xã Nam Xang, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25029 | Phường Hà Nam | Phường Hà Nam, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2502A | Phường Tiên Sơn | Phường Tiên Sơn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2502B | Phường Phù Vân | Phường Phù Vân, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2502C | Phường Tam Chúc | Phường Tam Chúc, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25014 | Xã Trần Thương | Xã Trần Thương, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25015 | Xã Vĩnh Trụ | Xã Vĩnh Trụ, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25016 | Xã Bình Lục | Xã Bình Lục, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25017 | Xã Nhân Hà | Xã Nhân Hà, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2502D | Phường Liêm Tuyền | Phường Liêm Tuyền, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2502E | Phường Lý Thường Kiệt | Phường Lý Thường Kiệt, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2502F | Phường Phủ Lý | Phường Phủ Lý, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2502G | Phường Châu Sơn | Phường Châu Sơn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25018 | Xã Nam Lý | Xã Nam Lý, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25019 | Xã Bình Giang | Xã Bình Giang, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2501A | Xã Liêm Hà | Xã Liêm Hà, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2501B | Xã Bình An | Xã Bình An, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2501C | Xã Bình Mỹ | Xã Bình Mỹ, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2501D | Xã Tân Thanh | Xã Tân Thanh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2502H | Phường Đông A | Phường Đông A, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2502K | Phường Thiên Trường | Phường Thiên Trường, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2501E | Xã Thanh Bình | Xã Thanh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2502M | Phường Nam Định | Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2502N | Phường Mỹ Lộc | Phường Mỹ Lộc, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2501F | Xã Thanh Liêm | Xã Thanh Liêm, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2501G | Xã Bình Sơn | Xã Bình Sơn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2501H | Xã Hiển Khánh | Xã Hiển Khánh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2501K | Xã Minh Tân | Xã Minh Tân, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2501M | Xã Thanh Lâm | Xã Thanh Lâm, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2501N | Xã Gia Lâm | Xã Gia Lâm, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2502P | Phường Vị Khê | Phường Vị Khê, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2502R | Phường Thành Nam | Phường Thành Nam, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2501P | Xã Tân Minh | Xã Tân Minh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2501R | Xã Gia Hưng | Xã Gia Hưng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2501S | Xã Nam Hồng | Xã Nam Hồng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2501T | Xã Gia Viễn | Xã Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2502S | Phường Hồng Quang | Phường Hồng Quang, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2502T | Phường Trường Thi | Phường Trường Thi, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2501U | Xã Phú Sơn | Xã Phú Sơn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2501V | Xã Phong Doanh | Xã Phong Doanh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2501W | Xã Gia Trấn | Xã Gia Trấn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2501X | Xã Gia Tường | Xã Gia Tường, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2501Y | Xã Nam Trực | Xã Nam Trực, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2501Z | Xã Gia Vân | Xã Gia Vân, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25031 | Xã Vũ Dương | Xã Vũ Dương, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25032 | Xã Xuân Hồng | Xã Xuân Hồng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25033 | Xã Vụ Bản | Xã Vụ Bản, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25034 | Xã Liên Minh | Xã Liên Minh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25035 | Xã Xuân Giang | Xã Xuân Giang, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25036 | Xã Đại Hoàng | Xã Đại Hoàng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25037 | Xã Nam Minh | Xã Nam Minh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25038 | Xã Nho Quan | Xã Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25039 | Xã Ninh Giang | Xã Ninh Giang, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2503A | Xã Nam Ninh | Xã Nam Ninh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2503B | Xã Ý Yên | Xã Ý Yên, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2503C | Xã Gia Phong | Xã Gia Phong, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2503D | Xã Cúc Phương | Xã Cúc Phương, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2503E | Xã Cổ Lễ | Xã Cổ Lễ, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2503F | Xã Vạn Thắng | Xã Vạn Thắng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2503G | Xã Xuân Hưng | Xã Xuân Hưng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2503H | Xã Nam Đồng | Xã Nam Đồng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2503K | Xã Yên Cường | Xã Yên Cường, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2503M | Xã Thanh Sơn | Xã Thanh Sơn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2503N | Xã Giao Thủy | Xã Giao Thủy, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2502U | Phường Tây Hoa Lư | Phường Tây Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2503P | Xã Xuân Trường | Xã Xuân Trường, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2502V | Phường Hoa Lư | Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2503R | Xã Trực Ninh | Xã Trực Ninh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2503S | Xã Cát Thành | Xã Cát Thành, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2503T | Xã Giao Hưng | Xã Giao Hưng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2503U | Xã Yên Đồng | Xã Yên Đồng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2503V | Xã Giao Hòa | Xã Giao Hòa, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2503W | Xã Đồng Thịnh | Xã Đồng Thịnh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2503X | Xã Quỳnh Lưu | Xã Quỳnh Lưu, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2503Y | Xã Quang Hưng | Xã Quang Hưng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2503Z | Xã Giao Bình | Xã Giao Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25051 | Xã Nghĩa Hưng | Xã Nghĩa Hưng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25052 | Xã Giao Phúc | Xã Giao Phúc, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25053 | Xã Hải Anh | Xã Hải Anh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25054 | Xã Khánh Thiện | Xã Khánh Thiện, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2502W | Phường Đông Hoa Lư | Phường Đông Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25055 | Xã Giao Ninh | Xã Giao Ninh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25056 | Xã Phú Long | Xã Phú Long, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25057 | Xã Giao Minh | Xã Giao Minh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25058 | Xã Hải Hưng | Xã Hải Hưng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25059 | Xã Hải Hậu | Xã Hải Hậu, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2502X | Phường Nam Hoa Lư | Phường Nam Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2505A | Xã Minh Thái | Xã Minh Thái, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2505B | Xã Yên Khánh | Xã Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2502Y | Phường Yên Sơn | Phường Yên Sơn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2505C | Xã Ninh Cường | Xã Ninh Cường, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2505D | Xã Khánh Trung | Xã Khánh Trung, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2505E | Xã Khánh Hội | Xã Khánh Hội, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2502Z | Phường Yên Thắng | Phường Yên Thắng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25041 | Phường Tam Điệp | Phường Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2505F | Xã Yên Mô | Xã Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2505G | Xã Hải Quang | Xã Hải Quang, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2505H | Xã Khánh Nhạc | Xã Khánh Nhạc, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2505K | Xã Hải Tiến | Xã Hải Tiến, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2505M | Xã Hải An | Xã Hải An, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2505N | Xã Yên Từ | Xã Yên Từ, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25042 | Phường Trung Sơn | Phường Trung Sơn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2505P | Xã Chất Bình | Xã Chất Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2505R | Xã Nghĩa Sơn | Xã Nghĩa Sơn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2505S | Xã Kim Sơn | Xã Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2505T | Xã Đồng Thái | Xã Đồng Thái, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2505U | Xã Hải Xuân | Xã Hải Xuân, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2505V | Xã Quang Thiện | Xã Quang Thiện, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2505W | Xã Yên Mạc | Xã Yên Mạc, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2505X | Xã Lai Thành | Xã Lai Thành, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2505Y | Xã Hồng Phong | Xã Hồng Phong, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 2505Z | Xã Phát Diệm | Xã Phát Diệm, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25071 | Xã Hải Thịnh | Xã Hải Thịnh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25072 | Xã Quỹ Nhất | Xã Quỹ Nhất, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25073 | Xã Định Hóa | Xã Định Hóa, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25074 | Xã Nghĩa Lâm | Xã Nghĩa Lâm, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25075 | Xã Bình Minh | Xã Bình Minh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25076 | Xã Rạng Đông | Xã Rạng Đông, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
| 25077 | Xã Kim Đông | Xã Kim Đông, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |