Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
26339 | Thị trấn Cành Nàng | Thị trấn Cành Nàng, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
2633N | Xã Điền Thượng | Xã Điền Thượng, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
2633P | Xã Điền Hạ | Xã Điền Hạ, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
2633F | Xã Điền Quang | Xã Điền Quang, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
2633G | Xã Điền Trung | Xã Điền Trung, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26332 | Xã Thành Sơn | Xã Thành Sơn, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
2633A | Xã Lương Ngoại | Xã Lương Ngoại, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
2633B | Xã Ái Thượng | Xã Ái Thượng, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26338 | Xã Lương Nội | Xã Lương Nội, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
2633C | Xã Điền Lư | Xã Điền Lư, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
2633D | Xã Lương Trung | Xã Lương Trung, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26333 | Xã Lũng Niêm | Xã Lũng Niêm, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26331 | Xã Lũng Cao | Xã Lũng Cao, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26336 | Xã Hạ Trung | Xã Hạ Trung, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26334 | Xã Cổ Lũng | Xã Cổ Lũng, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26335 | Xã Thành Lâm | Xã Thành Lâm, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26337 | Xã Ban Công | Xã Ban Công, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
2633H | Xã Kỳ Tân | Xã Kỳ Tân, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
2633M | Xã Văn Nho | Xã Văn Nho, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
2633K | Xã Thiết Ống | Xã Thiết Ống, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
2633E | Xã Thiết Kế | Xã Thiết Kế, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |