Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
261 | Huyện Mường Lát | Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
262 | Huyện Quan Hóa | Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
263 | Huyện Bá Thước | Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
264 | Huyện Thạch Thành | Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
265 | Huyện Quan Sơn | Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
266 | Huyện Cẩm Thủy | Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
267 | Huyện Lang Chánh | Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
268 | Thị xã Bỉm Sơn | Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
269 | Huyện Ngọc Lặc | Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26A | Huyện Hà Trung | Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26B | Huyện Vĩnh Lộc | Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26C | Huyện Nga Sơn | Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26D | Huyện Yên Định | Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26E | Huyện Hậu Lộc | Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26F | Huyện Thọ Xuân | Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26G | Huyện Thường Xuân | Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26H | Huyện Thiệu Hóa | Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26K | Huyện Triệu Sơn | Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26M | Huyện Hoằng Hóa | Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N | Thành phố Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26P | Huyện Đông Sơn | Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26R | Thành phố Sầm Sơn | Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26S | Huyện Quảng Xương | Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26T | Huyện Như Xuân | Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26U | Huyện Nông Cống | Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26V | Huyện Như Thanh | Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26X | Thị xã Nghi Sơn | Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26W | Thị xã Nghi Sơn | Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |