Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
26N27 | Phường Hàm Rồng | Phường Hàm Rồng, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N2B | Phường Đông Thọ | Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N29 | Phường Nam Ngạn | Phường Nam Ngạn, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N2C | Phường Trường Thi | Phường Trường Thi, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N2F | Phường Điện Biên | Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N2D | Phường Phú Sơn | Phường Phú Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N2M | Phường Lam Sơn | Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N2P | Phường Ba Đình | Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N2R | Phường Ngọc Trạo | Phường Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N2X | Phường Quảng Phú | Phường Quảng Phú, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N2S | Phường Đông Sơn | Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N2K | Phường Tân Sơn | Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N26 | Phường Đông Cương | Phường Đông Cương, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N2H | Phường Đông Hương | Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N2E | Phường Đông Hải | Phường Đông Hải, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N2U | Phường Quảng Hưng | Phường Quảng Hưng, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N2V | Phường Quảng Thắng | Phường Quảng Thắng, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N2Z | Phường Quảng Đông | Phường Quảng Đông, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N33 | Xã Thiệu Vân | Xã Thiệu Vân, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N21 | Phường Thiệu Khánh | Phường Thiệu Khánh, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N22 | Phường Thiệu Dương | Phường Thiệu Dương, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N25 | Phường Tào Xuyên | Phường Tào Xuyên, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N24 | Phường Long Anh | Phường Long Anh, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N3A | Xã Hoằng Quang | Xã Hoằng Quang, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N3N | Xã Hoằng Đại | Xã Hoằng Đại, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N28 | Phường Đông Lĩnh | Phường Đông Lĩnh, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N54 | Xã Đông Vinh | Xã Đông Vinh, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N2G | Phường Đông Tân | Phường Đông Tân, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N2T | Phường An Hưng | Phường An Hưng, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N43 | Phường Quảng Thịnh | Phường Quảng Thịnh, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N41 | Phường Quảng Tâm | Phường Quảng Tâm, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N45 | Phường Quảng Cát | Phường Quảng Cát, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N2Y | Phường Quảng Thành | Phường Quảng Thành, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N42 | Phường Quảng Thịnh | Phường Quảng Thịnh, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N2W | Phường Đông Vệ | Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N44 | Phường Quảng Cát | Phường Quảng Cát, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26N53 | Xã Đông Vinh | Xã Đông Vinh, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |