Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
26G31 | Xã Bát Mọt | Xã Bát Mọt, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26G32 | Xã Yên Nhân | Xã Yên Nhân, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26G3B | Xã Xuân Lẹ | Xã Xuân Lẹ, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26G39 | Xã Vạn Xuân | Xã Vạn Xuân, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26G33 | Xã Lương Sơn | Xã Lương Sơn, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26G3A | Xã Xuân Cao | Xã Xuân Cao, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26G3C | Xã Luận Thành | Xã Luận Thành, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26G3E | Xã Luận Khê | Xã Luận Khê, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26G3G | Xã Xuân Thắng | Xã Xuân Thắng, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26G3D | Xã Xuân Lộc | Xã Xuân Lộc, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26G36 | Thị trấn Thường Xuân | Thị trấn Thường Xuân, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26G35 | Xã Xuân Dương | Xã Xuân Dương, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26G38 | Xã Thọ Thanh | Xã Thọ Thanh, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26G34 | Xã Ngọc Phụng | Xã Ngọc Phụng, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26G3F | Xã Xuân Chinh | Xã Xuân Chinh, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
|
26G37 | Xã Tân Thành | Xã Tân Thành, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |